Search

29.10.25

5 điều tôi học được khi “lạc” vào một blog hơn 15 năm tuổi

5 điều tôi học được khi “lạc” vào một blog hơn 15 năm tuổi

Giữa biển nội dung mênh mông của Internet, đôi khi ta bắt gặp một góc nhỏ tưởng như bị quên lãng — nơi lưu lại những suy nghĩ kéo dài suốt hơn một thập kỷ.
Đó là cảm giác của tôi khi vô tình “lạc” vào Phanblogs, một blog tồn tại từ năm 2008.
Trong thời đại của video ngắn và trạng thái vội vã, việc tìm thấy một nơi chứa đựng hàng trăm bài viết sâu sắc giống như gặp được một kho báu.

Điều khiến tôi dừng lại là sự đa dạng đến kỳ lạ: từ triết học Phật giáo, văn học kinh điển, marketing kỹ thuật số, cho đến những suy nghĩ rất đời thường.
Sự đa dạng ấy không rời rạc mà kết nối với nhau như các mảnh ghép của một tâm trí ham học hỏi và không ngừng tìm hiểu.

Sau khi đọc hàng trăm tiêu đề, tôi nhận ra 5 điều thật sự đáng suy ngẫm.

5 điều tôi học được khi “lạc” vào một blog hơn 15 năm tuổi


1. Sự giao thoa giữa siêu việt và đời thường

Điều đầu tiên khiến tôi ngạc nhiên là cách blog đặt cạnh nhau những chủ đề tưởng như không thể liên quan.
Ngay bên bài viết về “Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh” hay “Phân tích Thập Nhị Nhân Duyên”, lại xuất hiện những đề tài thực tế như “Bản kế hoạch Digital Marketing”.
Thậm chí có cả những tiêu đề rất hóm hỉnh như “Chửi Mát Gà” hay “Tiếng chó sủa bằng nhiều ngôn ngữ”.

Điều này cho thấy người viết không phân biệt cao – thấp.
Sự chiêm nghiệm không chỉ dành cho thiền viện, mà có thể xuất hiện trong chính công việc, trong từng chuyện nhỏ của đời sống.

2. Văn học – tấm gương của nhân sinh

Một mạch ngầm xuyên suốt blog là tình yêu và sự suy tư qua văn học.
Đây không chỉ là những bài giới thiệu sách, mà là những cuộc trò chuyện với các tác phẩm lớn.

Những cái tên quen thuộc xuất hiện liên tiếp:
George Orwell – 1984,
John Steinbeck – Chùm nho phẫn nộ,
Haruki Murakami – Kafka bên bờ biển1Q84,
José Saramago – Mù loà,
Nguyễn Nhật Ánh – Mắt biếc,
Chu Lai – Ăn mày dĩ vãng.

Qua đó, tác giả tìm hiểu những câu hỏi muôn đời: tự do là gì, công lý ở đâu, tình yêu và nỗi cô đơn mang ý nghĩa gì.
Đó là cách nhìn đời qua văn chương, chậm rãi mà sâu sắc.

3. Hành trình đi tìm “Chánh Kiến”

Nếu có một sợi chỉ xuyên suốt toàn bộ blog, thì đó chính là hành trình tìm kiếm sự thật và cái nhìn đúng đắn theo tinh thần Phật học.
Những tiêu đề như “Nhìn sự vật sự việc như nó là”, “Chánh pháp còn phải bỏ đi huống nữa là tà pháp”, hay “Trong cái thấy sẽ chỉ là cái thấy” cho thấy một nỗ lực bền bỉ để hiểu đời bằng con mắt tỉnh thức.

Blog giống như một nhật ký tâm linh – nơi tác giả vừa học, vừa chiêm nghiệm, vừa sống với những điều mình nhận ra.

4. Triết học và công việc không tách rời

Giữa những bài viết về thiền và giáo lý, blog vẫn xuất hiện nhiều chủ đề rất “đời”:
“Các nội dung cấm quảng cáo trên Google”, “Chiến lược giá thầu ROAS mục tiêu”, hay “Phép thử Turing (Turing test)”.

Điều đó gửi gắm một thông điệp rõ ràng: triết học không nằm ngoài đời sống.
Người hiểu “vô thường” có thể bình tĩnh hơn trước biến động của công việc.
Sự sáng suốt không chỉ dành cho con đường tu tập, mà còn giúp ta sống và làm việc rõ ràng hơn mỗi ngày.

5. Chủ đề không bao giờ phai: Mẹ

Giữa bao bài viết triết lý và phân tích trí tuệ, vẫn hiện lên một sợi dây tình cảm không dứt – hình ảnh người mẹ.
Từ “Đơn giản hãy gọi người là Mẹ” (2009), đến “Mất mẹ, tớ cảm thấy thiếu thiếu thế nào ấy” (2016), rồi “Mẹ ngó cánh cửa” (2019) – những dòng viết ấy chất chứa thương yêu và mất mát.

Chúng khiến người đọc nhận ra: đằng sau một tâm trí sắc sảo vẫn là một trái tim biết rung động.
Và hành trình tìm kiếm chân lý lớn lao nhất, rốt cuộc vẫn bắt đầu từ những tình cảm giản dị nhất.

Phanblogs không chỉ là một trang web cá nhân, mà là một hành trình sống được viết thành chữ – nơi triết học, văn học, công việc và tình cảm hòa vào nhau.
Nó nhắc ta rằng cuộc sống không cần chia thành từng ngăn riêng: học, làm, yêu, nhớ.
Tất cả đều là một phần của hành trình hiểu chính mình.

Khi gấp lại trang blog ấy, tôi thấy như mình vừa trò chuyện với một người bạn cũ – người vẫn miệt mài đi tìm ý nghĩa cuộc sống suốt mười lăm năm qua. 

 

Xem thêm:
Sách đọc nhiều
Bài đọc nhiều

22.10.25

Hoàn Tục Có Phải Là Tội Lỗi Quan Điểm Gốc Trong Phật Giáo Nguyên Thủy


CHÚNG TA CHỈ LÀ NHỮNG ĐỨA TRẺ THIẾU THỐN KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG SỐNG MỘT MÌNH


Trong kinh tạng Pāli, “hoàn tục” (pabbajjā-vuṭṭhāna) -  tức rời bỏ đời sống xuất gia -  không phải là một tội, mà là một trường hợp hợp pháp được quy định rõ trong Luật tạng (Vinaya Piṭaka), đặc biệt ở MahāvaggaCullavagga.
Từ nhiều ghi chép trong Luật, có thể chia các trường hợp hoàn tục thành những nhóm chính sau.
 
Hoàn Tục Có Phải Là Tội Lỗi Quan Điểm Gốc Trong Phật Giáo Nguyên Thủy


I. Những trường hợp được phép hoàn tục


1. Tự nguyện rời tăng (atticchaka)
Một tỳ-kheo có thể chủ động nói rõ ý muốn của mình: “Ahaṃ gihī bhavissāmi” -  “Tôi sẽ trở lại làm người tại gia.”
Khi lời ấy được nói ra, giới thân chấm dứt, không phạm lỗi, và người đó được xem là cư sĩ. (Vinaya, Cullavagga VII.1.4)

2. Phạm Pārājika (tứ trọng giới)
Bốn tội diệt giới là: hành dâm, trộm cắp, giết người, và nói dối chứng đắc. Người phạm một trong bốn tội này tự động mất giới thể, vĩnh viễn không được thọ giới lại. (Vinaya, Pārājika 1- 4)

3. Phạm Saṅghādisesa nhưng không sám hối
Nếu tỳ-kheo vi phạm một trong 13 điều Saṅghādisesa mà không chịu sám hối theo đúng quy trình, Tăng đoàn có thể buộc vị ấy hoàn tục. (Cullavagga II.6)

4. Mất điều kiện giới (āsaya-vipatti)
Những người mất năng lực tâm lý (điên loạn), từ bỏ niềm tin Tam bảo, hoặc hành nghề trái với đời sống phạm hạnh, đều được xem là không còn đủ tư cách Tăng. (Cullavagga V.20- 22)

5. Sa-di phạm giới trọng
Nếu sa-di (sāmaṇera) phạm một trong bốn trọng tội, phải xả y và không được thọ giới cụ túc nữa. (Mahāvagga I.75; Cullavagga VII.4)

6. Thầy truyền giới không hợp pháp
Nếu phát hiện thầy truyền giới đã phạm Pārājika trước khi truyền giới, lễ thọ giới bị xem như vô hiệu. Đệ tử coi như chưa từng xuất gia, phải trở lại đời sống tại gia. (Cullavagga I.32- 33)

7. Bị Tăng đoàn trục xuất (ukkhepaniya-kamma)
Người cố chấp, gây chia rẽ, hoặc không tuân phục, có thể bị Tăng đoàn xử trục xuất. Từ đó, người ấy không còn được xem là thành viên của Tăng. (Cullavagga I.13; X.5)
 

II. Tái xuất gia (puna-pabbajjā)


Người hoàn tục vẫn có thể trở lại tu, nếu chưa phạm tội Pārājika.
Trong Cullavagga VII.1 và Mahāvagga I.57, Đức Phật cho phép người từng rời Tăng được thọ giới lại từ đầu. Có những trường hợp hoàn tục rồi trở lại, như nhóm tỳ-kheo ở Kosambi.
 

III. Trường hợp cụ thể trong kinh


Channa (SN 22.90): Sau khi Phật nhập Niết-bàn, ông hoàn tục rồi giác ngộ.
Sunakkhatta (DN 16; AN 6.60): Bỏ Phật vì không thấy “phép lạ”.
Devadatta (Cullavagga VII.3): Bị khai trừ vì chia rẽ Tăng, tuy không tuyên bố hoàn tục.
 

IV. Đức Phật và Tăng đoàn nhìn việc hoàn tục như thế nào


Đức Phật không xem hoàn tục là tội hay thất bại. Người nào tự nguyện rời Tăng, nói rõ ý, không phạm giới thì giới thể tự xả. Phật dạy: “Người đến với Như Lai là tự nguyện, đi cũng tự nguyện.” (AN 8.86)
Khi Sunakkhatta rời Phật, Ngài chỉ nhận xét: “Người ấy không thể an trú trong chánh pháp này,” chứ không phán xét. (DN 16)
Đức Phật cũng khen những cư sĩ hành đạo đúng pháp như Anāthapiṇḍika, Hatthaka, hay Visākhā (AN 6.119; AN 8.54). Vì thế, hoàn tục không bị xem là thoái lui, mà là thay đổi cách tu phù hợp căn cơ.
Về phía Tăng đoàn, các bản luật chỉ ghi nhận sự việc, không kết án. Ai xin hoàn tục, Tăng chỉ xác nhận: “Giới thân chấm dứt.” Nếu người ấy sau này muốn tu lại, chỉ cần thọ giới mới.
Trường hợp mâu thuẫn ở Kosambi (Cullavagga X.5), Đức Phật nhắc: “Không phải vì ra đi mà thanh tịnh, không phải vì ở lại mà ô nhiễm” -  tâm mới là điều quyết định. 

Nguồn: Tổng hợp để tự học. Không có giá trị tham khảo.

ghi chú: 171

#Tư #Bi #Tuệ





Xem thêm:
Sách đọc nhiều
Bài đọc nhiều