Search

Hiển thị các bài đăng có nhãn phật giáo. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn phật giáo. Hiển thị tất cả bài đăng

25.11.25

HOẠI KHỔ SAMSKARA DUKKHATA

HOẠI KHỔ SAMSKARA DUKKHATA


Trong dòng chảy miên viễn bất tận mọi gợn sóng là vô nghĩa. Một đời người, một gợn sóng. Tất cả đều cuốn trôi theo dòng sông Hành.

HOẠI KHỔ SAMSKARA DUKKHATA




Sông kia rày đã nên đồng,
Chỗ làm nhà cửa, chỗ trồng ngô khoai.
Vẳng nghe tiếng ếch bên tai,
Giật mình còn tưởng tiếng ai gọi đò.

Ghi chú: 173

#Tư #Xả #Tuệ





Xem thêm:
Sách đọc nhiều
Bài đọc nhiều

19.11.25

Tài Liệu Diễn Giải Chuyên Sâu Về Các Khái Niệm Cốt Lõi Trong Vô Tỷ Pháp (Abhidhamma)

Tài Liệu Diễn Giải Chuyên Sâu Về Các Khái Niệm Cốt Lõi Trong Vô Tỷ Pháp (Abhidhamma)

Vô Tỷ Pháp (Abhidhamma), hay Tạng Diệu Pháp, là một trong ba tạng kinh điển cốt lõi của Phật giáo, đại diện cho đỉnh cao của tư duy triết học và tâm lý học Phật giáo. Mục đích chính của Vô Tỷ Pháp là phân tích một cách có hệ thống và không qua lăng kính quy ước về bản chất của thực tại, chia tách nó thành các đơn vị cứu cánh, hay còn gọi là các pháp chân đế (paramattha dhamma). Tính "vi diệu" của Abhidhamma nằm ở khả năng phân tích thực tại một cách trực diện, vượt qua các khái niệm quy ước (như 'tôi', 'bạn', 'cái bàn') để đi thẳng vào các thực tại tối hậu này. Chính sự phân tích không qua trung gian này tạo nên sự khác biệt và chiều sâu triết học của Vô Tỷ Pháp, cung cấp một cái nhìn sâu sắc về nền tảng cấu thành nên mọi kinh nghiệm của chúng sinh.

Tài liệu này được biên soạn nhằm mục đích làm sáng tỏ một cách hệ thống các khái niệm triết học trung tâm trong Vô Tỷ Pháp. Chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc phân tích các Bất Thiện Pháp (nguồn gốc của khổ đau), tiếp đến là các Pháp Hỗn Hợp (những yếu tố năng động của tâm), và sau cùng là khám phá các khuôn khổ phân tích toàn diện như Tổng Hợp Tận Thị (Ngũ Uẩn, Thập Nhị Xứ, Thập Bát Giới) và Duyên Hệ. Thông qua việc diễn giải chi tiết này, tài liệu mong muốn cung cấp một sự hiểu biết sâu sắc về cấu trúc của thực tại và con đường giải thoát khỏi vòng luân hồi khổ đau theo giáo lý Phật giáo.



1.0 Phân Tích Các Pháp Bất Thiện (Akusala Dhamma) - Nguồn Gốc Của Khổ Đau

Việc phân tích các pháp bất thiện không chỉ là một bài tập triết học mà còn mang một tầm quan trọng chiến lược trong lộ trình tu tập. Thấu hiểu bản chất, cơ chế hoạt động và mối tương quan của các phiền não là bước đầu tiên và cốt yếu trong việc nhận diện và loại trừ chúng khỏi tâm thức. Chỉ khi nhận biết rõ ràng kẻ thù nội tại này, hành giả mới có thể áp dụng các phương pháp đối trị hiệu quả để thanh lọc tâm và tiến bước trên con đường giải thoát.

1.1 Tổng quan về Chín Nhóm Bất Thiện Pháp

Vô Tỷ Pháp phân loại các phiền não và chướng ngại tinh thần vào chín nhóm chính, mỗi nhóm soi chiếu một khía cạnh khác nhau của các trạng thái tâm tiêu cực. Chín nhóm này bao gồm:

  • Tứ Lậu Hoặc (Àsava)
  • Tứ Bộc Lưu (Ogha)
  • Tứ Ách Phược (Yoga)
  • Tứ Hệ Phược (Gantha)
  • Tứ Chấp Thủ (Upàdàna)
  • Ngũ Triền Cái (Nìvaraṇa)
  • Thất Tùy Miên (Anusaya)
  • Thập Kiết Sử (Saṃyojana)
  • Thập Phiền Não (Kilesa)

1.2 Diễn giải chi tiết các nhóm Bất Thiện Pháp

Mỗi nhóm pháp bất thiện sau đây sẽ được phân tích chi tiết về định nghĩa, các thành phần cấu thành và chi pháp (tâm sở - cetasika) tương ứng.

1.2.1 Tứ Lậu Hoặc (Àsava)

Định nghĩa: Thuật ngữ Pāli Àsava có nghĩa là "các sự vật đã bị ngâm chìm rất lâu dài", ví như rượu men đã được ủ lâu ngày. Các pháp này được gọi là Lậu Hoặc vì chúng đã dính khắt và chồng chất trong uẩn giới tính của chúng sinh qua vô số kiếp sống, đồng thời chúng tuôn chảy ra qua các giác quan, làm say đắm chúng hữu tình trong vòng luân hồi.

Chi pháp: Lậu Hoặc bao gồm ba tâm sở chính: Tham (Lobha), Tà Kiến (Diṭṭhi), và Si (Moha).

Lậu Hoặc

Định Nghĩa

Chi Pháp Tương Ứng

Dục Lậu (Kàmàsava)

Sự tuôn chảy, say đắm trong các cõi Dục.

Tâm Sở Tham (Lobha)

Hữu Lậu (Bhavàsava)

Sự tuôn chảy, say đắm trong các cõi Sắc và Vô Sắc Giới, cũng như trong thiền định.

Tâm Sở Tham (Lobha)

Kiến Lậu (Diṭṭhàsava)

Sự tuôn chảy của các tà kiến, sự thấy sai chấp lầm.

Tâm Sở Tà Kiến (Diṭṭhi)

Vô Minh Lậu (Avijjàsava)

Sự tuôn chảy của vô minh, không liễu tri Tứ Thánh Đế.

Tâm Sở Si (Moha)

Lưu ý: Mặc dù chi pháp trực tiếp của Dục Lậu và Hữu Lậu là Tâm Sở Tham, nhưng chúng vận hành trên nền tảng của Vô Minh và thường được củng cố bởi Tà Kiến. Cách phân loại này nhấn mạnh khía cạnh 'dính mắc' (Tham) là chủ đạo.

1.2.2 Tứ Bộc Lưu (Ogha)

Định nghĩa: Thuật ngữ Pāli Ogha có nghĩa là "dòng nước lũ cuốn trôi". Các pháp này được gọi là Bộc Lưu vì chúng có sức mạnh nhận chìm và cuốn trôi chúng hữu tình vào đại dương của vòng luân hồi khổ, khiến họ không thể thoát ra được.

Chi pháp: Bộc Lưu có cùng chi pháp với Lậu Hoặc, nhấn mạnh đến khía cạnh năng lực cuốn trôi của chúng.

Bộc Lưu

Định Nghĩa

Chi Pháp Tương Ứng

Dục Bộc Lưu (Kàmogha)

Dòng nước lũ của dục ái.

Tâm Sở Tham (Lobha)

Hữu Bộc Lưu (Bhavogha)

Dòng nước lũ của ái hữu (ái trong các cõi Sắc và Vô Sắc).

Tâm Sở Tham (Lobha)

Kiến Bộc Lưu (Diṭṭhogha)

Dòng nước lũ của tà kiến.

Tâm Sở Tà Kiến (Diṭṭhi)

Vô Minh Bộc Lưu (Avijjogha)

Dòng nước lũ của vô minh.

Tâm Sở Si (Moha)

1.2.3 Tứ Ách Phược (Yoga)

Định nghĩa: Thuật ngữ Pāli Yoga có nghĩa là "sự trói buộc", "cái ách". Các pháp này được gọi là Ách Phược vì chúng trói buộc chúng hữu tình vào vòng luân hồi khổ, khiến họ không thể vuột thoát ra được.

Chi pháp: Tương tự như Lậu Hoặc và Bộc Lưu, Ách Phược cũng bao gồm ba tâm sở Tham, Tà Kiến và Si.

Ách Phược

Định Nghĩa

Chi Pháp Tương Ứng

Dục Ách Phược (Kàmayoga)

Cái ách của dục ái.

Tâm Sở Tham (Lobha)

Hữu Ách Phược (Bhavayoga)

Cái ách của ái hữu.

Tâm Sở Tham (Lobha)

Kiến Ách Phược (Diṭṭhiyoga)

Cái ách của tà kiến.

Tâm Sở Tà Kiến (Diṭṭhi)

Vô Minh Ách Phược (Avijjàyoga)

Cái ách của vô minh.

Tâm Sở Si (Moha)

Dù có cùng chi pháp, ba nhóm Lậu Hoặc, Bộc Lưu, và Ách Phược nhấn mạnh ba khía cạnh ẩn dụ khác nhau của phiền não. Lậu Hoặc (Àsava) nhấn mạnh tính chất "ngâm ủ lâu ngày" và "tuôn chảy" như rượu men. Bộc Lưu (Ogha) nhấn mạnh sức mạnh "cuốn trôi, nhận chìm" như một trận lũ. Ách Phược (Yoga) nhấn mạnh khả năng "trói buộc, cột chặt" chúng sinh vào khổ đau như một cái ách. Sự phân loại này cho thấy sự tinh tế của Đức Phật trong việc dùng các hình ảnh khác nhau để mô tả cùng một kẻ thù nội tâm.

1.2.4 Tứ Hệ Phược (Gantha)

Định nghĩa: Thuật ngữ Pāli Gantha có nghĩa là "sự móc dính", "sự thắt chặt". Các pháp này được gọi là Hệ Phược vì chúng thắt chặt và móc dính Danh Thân (tâm) và Sắc Thân (thân) của một chúng sinh với nhau, và cũng móc dính các đời sống quá khứ, hiện tại và vị lai lại với nhau.

Chi pháp: Hệ Phược bao gồm Tham, Sân và Tà Kiến.

Hệ Phược

Định Nghĩa

Chi Pháp Tương Ứng

Tham Thân Hệ Phược (Abhijjhàkàyagantha)

Sự thắt chặt do tham ái, bao gồm cả tham vi tế và thô thiển.

Tâm Sở Tham (Lobha)

Sân Thân Hệ Phược (Byàpàdakàyagantha)

Sự thắt chặt do sân hận, bất duyệt ý, từ vi tế đến thô thiển.

Tâm Sở Sân (Dosa)

Giới Cấm Thủ Hệ Phược (Sìlabbataparàmàsagantha)

Sự thắt chặt do bám víu vào các giới cấm và nghi lễ sai lầm.

Tâm Sở Tà Kiến (Diṭṭhi)

Thực Tại Chấp Hệ Phược (Idaṃsaccàbhinivesagantha)

Sự thắt chặt do chấp chặt vào quan điểm của mình là chân lý duy nhất.

Tâm Sở Tà Kiến (Diṭṭhi)

1.2.5 Tứ Chấp Thủ (Upàdàna)

Định nghĩa: Thuật ngữ Pāli Upàdàna được chiết tự từ Upa (nắm bắt) và Àdàna (túm chặt), có nghĩa là "sự bám giữ, chấp thủ một cách chặt chẽ". Các pháp này được ví như một con rắn chụp và giữ chặt con mồi, thể hiện một sự dính mắc mãnh liệt vào các đối tượng.

Chi pháp: Chấp Thủ bao gồm hai tâm sở chính là Tham và Tà Kiến.

Chấp Thủ

Định Nghĩa

Chi Pháp Tương Ứng

Dục Thủ (Kàmupàdàna)

Sự bám giữ chặt vào các đối tượng của cõi Dục.

Tâm Sở Tham (Lobha)

Kiến Thủ (Diṭṭhupàdàna)

Sự bám giữ chặt vào các tà kiến.

Tâm Sở Tà Kiến (Diṭṭhi)

Giới Cấm Thủ (Sìlabbatupàdàna)

Sự bám giữ chặt vào các giới cấm và nghi lễ sai lầm.

Tâm Sở Tà Kiến (Diṭṭhi)

Ngã Luận Thủ (Attavàdupàdàna)

Sự bám giữ chặt vào quan điểm có một "cái tôi" hay "bản ngã" thường hằng.

Tâm Sở Tà Kiến (Diṭṭhi)

1.2.6 Ngũ Triền Cái (Nìvaraṇa)

Định nghĩa: Thuật ngữ Pāli Nìvaraṇa có nghĩa là "sự che án, cản trở". Các pháp này được gọi là Triền Cái vì chúng che lấp tâm trí, ngăn cản sự phát sinh của các thiện pháp, đặc biệt là sự tập trung và trí tuệ trong thiền định.

Triền Cái

Định Nghĩa

Chi Pháp Tương Ứng

Tham Dục Triền Cái (Kàmacchandanìvaraṇa)

Sự khao khát, ham muốn trong năm cảnh dục.

Tâm Sở Tham (Lobha)

Sân Độc Triền Cái (Byàpàdanìvaraṇa)

Sự sân hận, ác ý, bất mãn.

Tâm Sở Sân (Dosa)

Hôn Thùy Triền Cái (Thìnamiddhanìvaraṇa)

Sự dã dượi của tâm (hôn trầm) và sự buồn ngủ (thụy miên).

Tâm Sở Hôn Trầm và Thụy Miên

Trạo Hối Triền Cái (Uddhaccakukkuccanìvaraṇa)

Sự phóng dật của tâm (trạo cử) và sự hối hận về điều đã làm hoặc chưa làm.

Tâm Sở Trạo Cử và Hối Hận

Hoài Nghi Triền Cái (Vicikicchànìvaraṇa)

Sự nghi ngờ, do dự về Tam Bảo, về nhân quả, và về con đường tu tập.

Tâm Sở Hoài Nghi

1.2.7 Thất Tùy Miên (Anusaya)

Định nghĩa: Tùy Miên là các phiền não ở dạng tiềm ẩn, ngủ ngầm trong dòng tâm thức của chúng sinh. Chúng có thực tính tĩnh lặng và không biểu hiện ra ngoài cho đến khi có cảnh phù hợp tiếp xúc qua các giác quan, lúc đó chúng mới trỗi dậy.

Tùy Miên

Định Nghĩa

Chi Pháp Tương Ứng

Dục Ái Tùy Miên (Kàmaràgànusaya)

Tham ái trong cõi Dục ngủ ngầm.

Tâm Sở Tham (Lobha)

Hữu Ái Tùy Miên (Bhavaràgànusaya)

Tham ái trong cõi Sắc và Vô Sắc ngủ ngầm.

Tâm Sở Tham (Lobha)

Khuể Phẫn Tùy Miên (Paṭighànusaya)

Sân hận ngủ ngầm.

Tâm Sở Sân (Dosa)

Ngã Mạn Tùy Miên (Mànànusaya)

Sự kiêu mạn, so sánh mình với người khác ngủ ngầm.

Tâm Sở Ngã Mạn (Māna)

Kiến Tùy Miên (Diṭṭhànusaya)

Tà kiến ngủ ngầm.

Tâm Sở Tà Kiến (Diṭṭhi)

Hoài Nghi Tùy Miên (Vicikicchànusaya)

Sự hoài nghi ngủ ngầm.

Tâm Sở Hoài Nghi (Vicikicchā)

Vô Minh Tùy Miên (Avijjàànusaya)

Vô minh ngủ ngầm.

Tâm Sở Si (Moha)

1.2.8 Thập Kiết Sử (Saṃyojana)

Định nghĩa: Thuật ngữ Pāli Saṃyojana có nghĩa là "sợi dây trói buộc". Các pháp này được gọi là Kiết Sử vì chúng trói buộc chúng hữu tình vào vòng luân hồi khổ đau, ngăn cản họ đạt đến giải thoát. Vô Tỷ Pháp trình bày hai cách phân loại Thập Kiết Sử.

Kiết Sử theo Tạng Kinh (Sutta Pitaka)

Kiết Sử (Theo Tạng Kinh)

Chi Pháp Tương Ứng

Dục Ái Kiết Sử

Tâm Sở Tham

Sắc Ái Kiết Sử

Tâm Sở Tham

Vô Sắc Ái Kiết Sử

Tâm Sở Tham

Khuể Phẫn Kiết Sử

Tâm Sở Sân

Ngã Mạn Kiết Sử

Tâm Sở Ngã Mạn

Tà Kiến Kiết Sử

Tâm Sở Tà Kiến

Giới Cấm Thủ Kiết Sử

Tâm Sở Tà Kiến

Hoài Nghi Kiết Sử

Tâm Sở Hoài Nghi

Trạo Cử Kiết Sử

Tâm Sở Trạo Cử

Vô Minh Kiết Sử

Tâm Sở Si

Kiết Sử theo Tạng Vô Tỷ Pháp (Abhidhamma Pitaka)

Kiết Sử (Theo Vô Tỷ Pháp)

Chi Pháp Tương Ứng

Dục Ái Kiết Sử

Tâm Sở Tham

Hữu Ái Kiết Sử

Tâm Sở Tham

Khuể Phẫn Kiết Sử

Tâm Sở Sân

Ngã Mạn Kiết Sử

Tâm Sở Ngã Mạn

Tà Kiến Kiết Sử

Tâm Sở Tà Kiến

Giới Cấm Thủ Kiết Sử

Tâm Sở Tà Kiến

Hoài Nghi Kiết Sử

Tâm Sở Hoài Nghi

Tật Đố Kiết Sử

Tâm Sở Tật Đố (Issā)

Lận Sắc Kiết Sử

Tâm Sở Lận Sắc (Macchariya)

Vô Minh Kiết Sử

Tâm Sở Si

Sự khác biệt giữa hai hệ thống cho thấy góc nhìn phân tích của Vô Tỷ Pháp. Thay vì phân chia Tham Ái thành ba loại (Dục, Sắc, Vô Sắc) và bao gồm Trạo Cử, Tạng Vô Tỷ Pháp gộp Sắc Ái và Vô Sắc Ái thành Hữu Ái, và thay thế Trạo Cử bằng Tật Đố (ghen tị) và Lận Sắc (bỏn xẻn). Điều này nhấn mạnh rằng Tật Đố và Lận Sắc là những "sợi dây trói buộc" cực kỳ mạnh mẽ và phổ biến trong tâm chúng sinh, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự phát triển của thiện pháp và sự an lạc nội tâm.

1.2.9 Thập Phiền Não (Kilesa)

Định nghĩa: Thuật ngữ Pāli Kilesa có nghĩa là "sự ô nhiễm, phiền muộn". Đây là những pháp làm cho tâm trở nên nóng nảy, ưu não và bất an. Chúng là những tác nhân trực tiếp gây ra khổ đau.

Phiền Não

Định Nghĩa

Chi Pháp Tương Ứng

Tham Ái (Lobha)

Sự hoan hỷ, dính mắc trong các cảnh hiệp thế.

Tâm Sở Tham

Sân Hận (Dosa)

Sự oán giận, bất mãn.

Tâm Sở Sân

Si Mê (Moha)

Sự lầm lạc, không liễu tri chân lý.

Tâm Sở Si

Ngã Mạn (Māna)

Sự kiêu mạn, so sánh hơn thua.

Tâm Sở Ngã Mạn

Tà Kiến (Diṭṭhi)

Sự thấy sai chấp lầm.

Tâm Sở Tà Kiến

Hoài Nghi (Vicikicchā)

Sự nghi ngờ, do dự.

Tâm Sở Hoài Nghi

Hôn Thùy (Thīnaṃ)

Sự dã dượi, co rút của tâm.

Tâm Sở Hôn Trầm

Trạo Cử (Uddhaccaṃ)

Sự phóng dật, không yên của tâm.

Tâm Sở Trạo Cử

Vô Tàm (Ahirikaṃ)

Sự không hổ thẹn với tội lỗi.

Tâm Sở Vô Tàm

Vô Quý (Anottappaṃ)

Sự không ghê sợ hậu quả của tội lỗi.

Tâm Sở Vô Quý

1.3 Đánh giá Mối quan hệ tương quan

Mặc dù nhiều nhóm pháp bất thiện có chung chi pháp (như Tham, Sân, Si), sự phân loại khác nhau nhằm nhấn mạnh các chức năng và tác động riêng biệt của chúng.

  • Sự khác biệt giữa Tham Ác/Sân Độc trong Ý Ác Hạnh và Hệ Phược:
    • Ý Ác Hạnh (Manoduccarita): Tham Ác và Sân Độc ở đây mang tính chất thô thiển. Tham Ác là sự mong muốn chiếm đoạt tài sản của người khác một cách bất hợp pháp. Sân Độc là sự suy nghĩ mưu hại, nguyền rủa người khác cho đến chết.
    • Hệ Phược (Gantha): Tham Thân Hệ Phược và Sân Thân Hệ Phược bao gồm cả khía cạnh thô thiển và vi tế. Chúng không chỉ là hành vi chiếm đoạt hay mưu hại, mà còn là sự dính mắc, bất duyệt ý vi tế đối với tài sản của mình hoặc của người khác, dù hợp pháp hay không.
  • Ba Cấp Độ Của Phiền Não:
    1. Tùy Miên (Anusaya): Cấp độ ngủ ngầm, tiềm ẩn trong dòng tâm thức, chưa biểu hiện ra ngoài. Đây là dạng phiền não vi tế và gốc rễ nhất.
    2. Khởi Lập (Pariyuṭṭhàna): Khi có cảnh duyên tác động, phiền não từ dạng Tùy Miên trỗi dậy, xuất hiện ở lộ ý môn dưới dạng các ý nghĩ bất thiện.
    3. Việt Cấp (Vìtikkama): Khi phiền não ở cấp độ Khởi Lập trở nên mãnh liệt, chúng sẽ bộc phát ra ngoài qua hành động của thân và lời nói, tạo thành các ác nghiệp cụ thể.

Sau khi đã phân tích các pháp bất thiện là nguồn gốc của khổ đau, chúng ta cần xem xét đến các pháp hỗn hợp. Đây là những yếu tố có thể thuộc cả ba loại: thiện, bất thiện, và vô ký, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cấu trúc và năng động của tâm thức, sẽ được làm rõ trong phần tiếp theo.

2.0 Phân Tích Các Pháp Hỗn Hợp (Missaka Saṅgaha) - Các Yếu Tố Năng Động Của Tâm

Việc nghiên cứu các pháp hỗn hợp là thiết yếu để hiểu được các yếu tố cấu thành và năng động của cả tâm thiện và tâm bất thiện. Các pháp này không tự mang bản chất thiện hay ác, mà tùy thuộc vào tâm mà chúng phối hợp. Phân tích chúng cung cấp một cái nhìn toàn diện về cơ chế vận hành của tâm và các năng lực chi phối hành vi và nhận thức.

2.1 Lục Nhân (Hetu) - Cội Rễ Của Hành Vi

Nhân (Hetu) là những pháp làm cho tâm và các tâm sở đồng sinh trở nên vững chắc, giống như rễ cây làm cho cây đứng vững. Chúng là cội rễ tạo ra các hành vi thiện và bất thiện.

Nhân Bất Thiện

Nhân Thiện

Tham (Lobha): Sự mong muốn, dính mắc, là cội rễ của các tâm tham.

Vô Tham (Alobha): Sự không tham muốn, xả ly, là cội rễ của các tâm thiện.

Sân (Dosa): Sự sân hận, bất mãn, là cội rễ của các tâm sân.

Vô Sân (Adosa): Sự không giận hờn, từ ái, là cội rễ của các tâm thiện.

Si (Moha): Sự mê mờ, không hiểu biết, là cội rễ của tất cả các tâm bất thiện.

Vô Si (Amoha): Sự hiểu biết, trí tuệ, là cội rễ của các tâm thiện có trí tuệ.

2.2 Thất Chi Thiền (Jhānaṅga) - Các Yếu Tố Của Sự Tập Trung

Chi Thiền là các yếu tố tâm sở có chức năng thẩm thị, tập trung vào đối tượng và thiêu đốt các pháp đối nghịch. Chúng là thành phần chính trong việc đắc các tầng thiền định.

  • Tầm (Vitakka): Hướng tâm đến đối tượng. Pháp đối nghịch là Hôn Thùy (sự dã dượi của tâm).
  • Tứ (Vicàro): Giữ tâm trên đối tượng, khảo sát đối tượng. Pháp đối nghịch là Hoài Nghi.
  • Hỷ (Pìti): Sự vui thích, hân hoan đối với đối tượng. Pháp đối nghịch là Sân Độc.
  • Nhất Thống (Ekaggatà): Sự hợp nhất của tâm trên một đối tượng duy nhất (định). Pháp đối nghịch là Tham Dục.
  • Hỷ Thọ (Somanassaṃ): Cảm giác vui vẻ, hạnh phúc của tâm.
  • Ưu Thọ (Domanassaṃ): Cảm giác buồn khổ, bất an của tâm.
  • Xả Thọ (Upekkhà): Cảm giác trung tính, bình thản của tâm.

2.3 Thập Nhị Chi Đạo (Maggaṅga) - Các Thành Phần Của Con Đường

Chi Đạo là những pháp làm thành con đường dẫn đến các cõi giới (thiện thú, ác thú) và Níp Bàn.

Chi Đạo

Chi Pháp Tương Ứng

Phân Loại

Chánh Kiến (Sammàdiṭṭhi)

Tâm Sở Trí Tuệ

Bát Chánh Đạo

Chánh Tư Duy (Sammàsaṅkappo)

Tâm Sở Tầm

Bát Chánh Đạo

Chánh Ngữ (Sammàvàcà)

Tâm Sở Chánh Ngữ

Bát Chánh Đạo

Chánh Nghiệp (Sammàkammanto)

Tâm Sở Chánh Nghiệp

Bát Chánh Đạo

Chánh Mạng (Sammàjìvo)

Tâm Sở Chánh Mạng

Bát Chánh Đạo

Chánh Tinh Tấn (Sammàvàyàmo)

Tâm Sở Cần

Bát Chánh Đạo

Chánh Niệm (Sammàsati)

Tâm Sở Niệm

Bát Chánh Đạo

Chánh Định (Sammàsamàdhi)

Tâm Sở Nhất Thống

Bát Chánh Đạo

Tà Kiến (Micchàdiṭṭhi)

Tâm Sở Tà Kiến

Tứ Tà Đạo

Tà Tư Duy (Micchàsaṅkappo)

Tâm Sở Tầm

Tứ Tà Đạo

Tà Tinh Tấn (Micchàvàyàmo)

Tâm Sở Cần

Tứ Tà Đạo

Tà Định (Micchàsamàdhi)

Tâm Sở Nhất Thống

Tứ Tà Đạo

2.4 Nhị Thập Nhị Quyền (Indriya) - Các Năng Lực Chi Phối

Quyền (Indriya) là những pháp có năng lực làm chủ, chi phối trong lĩnh vực hoạt động riêng của chúng, dựa trên câu Chú Giải: "Indanti paramaissariyaṃ karontìti = Indriyàni" (Những thể loại Pháp nào làm thành người chủ quản).

  1. Nhãn Quyền: Pháp làm chủ quản trong việc trông thấy (Nhãn Thanh Triệt).
  2. Nhĩ Quyền: Pháp làm chủ quản trong việc nghe (Nhĩ Thanh Triệt).
  3. Tỷ Quyền: Pháp làm chủ quản trong việc ngửi (Tỷ Thanh Triệt).
  4. Thiệt Quyền: Pháp làm chủ quản trong việc nếm (Thiệt Thanh Triệt).
  5. Thân Quyền: Pháp làm chủ quản trong việc xúc chạm (Thân Thanh Triệt).
  6. Nữ Quyền: Pháp làm chủ quản trong việc hình thành nữ nhân (Sắc Nữ Giới Tính).
  7. Nam Quyền: Pháp làm chủ quản trong việc hình thành nam nhân (Sắc Nam Giới Tính).
  8. Mạng Quyền: Pháp làm chủ quản trong việc bảo hộ Danh và Sắc (Tâm Sở Mạng Quyền và Sắc Mạng Quyền).
  9. Ý Quyền: Pháp làm chủ quản trong việc tiếp thâu cảnh (tất cả các Tâm).
  10. Lạc Quyền: Pháp làm chủ quản trong việc thụ hưởng sự an lạc về thân (Tâm Sở Thọ).
  11. Khổ Quyền: Pháp làm chủ quản trong việc thụ hưởng sự đau khổ về thân (Tâm Sở Thọ).
  12. Hỷ Quyền: Pháp làm chủ quản trong việc thụ hưởng sự an lạc về tâm (Tâm Sở Thọ).
  13. Ưu Quyền: Pháp làm chủ quản trong việc thụ hưởng sự đau khổ về tâm (Tâm Sở Thọ).
  14. Xả Quyền: Pháp làm chủ quản trong việc thụ hưởng sự thản nhiên (Tâm Sở Thọ).
  15. Tín Quyền: Pháp làm chủ quản trong sự sùng tín (Tâm Sở Tín).
  16. Tấn Quyền: Pháp làm chủ quản trong sự tinh cần (Tâm Sở Cần).
  17. Niệm Quyền: Pháp làm chủ quản trong sự ghi nhớ (Tâm Sở Niệm).
  18. Định Quyền: Pháp làm chủ quản trong việc kiên trụ vào một cảnh (Tâm Sở Nhất Thống).
  19. Tuệ Quyền: Pháp làm chủ quản trong việc liễu tri chân lý (Tâm Sở Trí Tuệ).
  20. Vị Tri Đương Tri Quyền: Pháp làm chủ quản trong việc liễu tri Tứ Thánh Đế lần đầu (Trí Tuệ trong Tâm Đạo Thất Lai).
  21. Dĩ Tri Quyền: Pháp làm chủ quản trong việc liễu tri Tứ Thánh Đế ở các tầng Đạo Quả sau (Trí Tuệ trong 6 Tâm Siêu Thế).
  22. Cụ Tri Quyền: Pháp làm chủ quản đã liễu tri Tứ Thánh Đế một cách hoàn mãn (Trí Tuệ trong Tâm Quả Vô Sinh).

2.5 Cửu Lực (Bala) - Các Sức Mạnh Tinh Thần

Lực (Bala) là những pháp có năng lực "bất kinh động" (không lay chuyển) khi đối mặt với các pháp đối nghịch. Chúng là những sức mạnh tinh thần giúp hành giả vững bước trên con đường tu tập. Chín Lực bao gồm:

  1. Tín Lực: Sức mạnh của đức tin, không lay chuyển bởi sự bất tín.
  2. Tấn Lực: Sức mạnh của tinh tấn, không lay chuyển bởi sự lười biếng.
  3. Niệm Lực: Sức mạnh của chánh niệm, không lay chuyển bởi sự thất niệm.
  4. Định Lực: Sức mạnh của sự tập trung, không lay chuyển bởi sự phóng dật.
  5. Tuệ Lực: Sức mạnh của trí tuệ, không lay chuyển bởi vô minh.
  6. Tàm Lực: Sức mạnh của sự hổ thẹn tội lỗi, không lay chuyển bởi Vô Tàm.
  7. Quý Lực: Sức mạnh của sự ghê sợ tội lỗi, không lay chuyển bởi Vô Quý.
  8. Vô Tàm Lực: Sức mạnh bất kinh động trong việc không hổ thẹn với ác hạnh.
  9. Vô Quý Lực: Sức mạnh bất kinh động trong việc không ghê sợ ác hạnh.

2.6 Tứ Trưởng (Adhipati) và Tứ Vật Thực (Àhàra)

Hai nhóm pháp cuối cùng trong Tổng Hợp Hỗn Hợp là Tứ Trưởng và Tứ Vật Thực.

  • Tứ Trưởng (Adhipati): Đây là những pháp làm thành "trưởng trội", có vai trò lãnh đạo và chi phối các pháp đồng sinh. Tại một thời điểm, chỉ có một Trưởng có thể xuất hiện.
    1. Dục Trưởng (Chandhàdhipati): Sự duyệt ý, mong muốn làm trưởng trội.
    2. Cần Trưởng (Vìriyàdhipati): Sự tinh cần, nỗ lực làm trưởng trội.
    3. Tâm Trưởng (Cittàdhipati): Tâm làm trưởng trội, chú tâm vào đối tượng.
    4. Thẩm Trưởng (Vìmaṃsàdhipati): Trí tuệ, sự thẩm sát làm trưởng trội.
  • Tứ Vật Thực (Àhàra): Đây là những pháp có chức năng "dắt dẫn" và nuôi dưỡng, hỗ trợ cho sự tồn tại và phát triển của Danh pháp và Sắc pháp.
    1. Đoàn Thực (Kabaḷìkàràhàra): Vật thực vật chất, nuôi dưỡng Sắc pháp.
    2. Xúc Thực (Phassàhàra): Sự tiếp xúc giữa giác quan và đối tượng, nuôi dưỡng Thọ.
    3. Ý Tư Thực (Manosañcetanàhàra): Tư tác ý (ý muốn), dắt dẫn đến sự tái tục trong ba cõi.
    4. Thức Thực (Viññàṇàhàra): Thức (Tâm), dắt dẫn và nuôi dưỡng các Tâm sở và Sắc nghiệp đồng sinh.

Sau khi đã phân tích các thành phần riêng lẻ cấu thành nên các trạng thái tâm thiện và bất thiện, bước tiếp theo là xem xét cách chúng được tổ chức và phân loại trong các khuôn khổ triết học lớn hơn. Điều này giúp hành giả có một cái nhìn tổng thể về cấu trúc của thực tại và kinh nghiệm.

3.0 Tổng Hợp Tận Thị (Vutthànagàminì-Vipassanà) - Các Khuôn Khổ Phân Tích Thực Tại

"Tổng Hợp Tận Thị" là phương pháp phân loại toàn bộ các pháp hữu vi (pháp do duyên sinh) thành những nhóm khái niệm để tiện cho việc phân tích và quán chiếu. Mục đích của các khuôn khổ này là giúp hành giả thấy rõ bản chất Vô Thường (Anicca), Khổ (Dukkha), và Vô Ngã (Anatta) của mọi thực tại, từ đó phát sinh trí tuệ và dẫn đến giải thoát.

3.1 Ngũ Uẩn (Pañcakkhandha)

Uẩn (Khandha) có nghĩa là "nhóm" hoặc "khối". Đức Phật phân tích một chúng sinh thành năm nhóm cấu thành, cho thấy không có một "cái tôi" hay "bản ngã" đơn nhất và thường hằng nào.

  1. Sắc Uẩn (Rùpakkhandha): Bao gồm toàn bộ vật chất, gồm 28 loại sắc pháp.
  2. Thọ Uẩn (Vedanàkhandha): Bao gồm tất cả các cảm thọ (lạc, khổ, xả). Chi pháp là Tâm Sở Thọ.
  3. Tưởng Uẩn (Saññakkhandha): Bao gồm sự tri nhận, ghi nhớ các đối tượng. Chi pháp là Tâm Sở Tưởng.
  4. Hành Uẩn (Saṅkhàrakkhandha): Bao gồm 50 tâm sở còn lại (ngoại trừ Thọ và Tưởng), là các yếu tố tạo tác, định hình ý chí và hành vi.
  5. Thức Uẩn (Viññàṇakkhandha): Bao gồm tất cả 89 hoặc 121 loại Tâm, có chức năng biết cảnh.

Sự khác biệt cốt lõi nằm ở 'Thủ' (Upàdàna), tức sự chấp thủ. Ngũ Thủ Uẩn chỉ đề cập đến năm uẩn thuộc thế giới hiệp thế (Dục, Sắc, Vô Sắc), vì chúng là đối tượng của Ái và Kiến. Trong khi đó, thuật ngữ Ngũ Uẩn mang tính bao quát hơn, có thể dùng để chỉ cả các pháp hiệp thế và siêu thế. Các uẩn của Tâm Đạo và Tâm Quả, tuy cũng là danh uẩn, nhưng không phải là đối tượng của chấp thủ, do đó chúng được gọi là uẩn nhưng không phải là thủ uẩn.

3.2 Thập Nhị Xứ (Dvādasa-āyatana)

Xứ (Āyatana) có nghĩa là "cửa ngõ" hoặc "căn cứ" của nhận thức. Mười hai xứ bao gồm sáu căn (nội xứ) và sáu trần (ngoại xứ), là toàn bộ thế giới kinh nghiệm của một chúng sinh.

Lục Nội Xứ (Căn)

Lục Ngoại Xứ (Trần)

Nhãn xứ (Mắt)

Sắc xứ (Hình ảnh, màu sắc)

Nhĩ xứ (Tai)

Thinh xứ (Âm thanh)

Tỷ xứ (Mũi)

Khí xứ (Mùi)

Thiệt xứ (Lưỡi)

Vị xứ (Vị)

Thân xứ (Thân)

Xúc xứ (Sự xúc chạm)

Ý xứ (Ý)

Pháp xứ (Các đối tượng của ý)

3.3 Thập Bát Giới (Aṭṭhārasa Dhātu)

Giới (Dhātu) có nghĩa là "yếu tố" nền tảng, "thể loại" mang giữ thực tính của riêng nó. Phân tích thực tại thành 18 giới nhằm mục đích cho thấy rằng toàn bộ quá trình nhận thức chỉ là sự tương tác của các yếu tố vô ngã, không có một thực thể tự chủ nào đứng sau điều khiển.

  1. Nhãn Giới (Yếu tố mắt)
  2. Sắc Giới (Yếu tố hình sắc)
  3. Nhãn Thức Giới (Yếu tố nhận thức của mắt)
  4. Nhĩ Giới
  5. Thinh Giới
  6. Nhĩ Thức Giới
  7. Tỷ Giới
  8. Khí Giới
  9. Tỷ Thức Giới
  10. Thiệt Giới
  11. Vị Giới
  12. Thiệt Thức Giới
  13. Thân Giới
  14. Xúc Giới
  15. Thân Thức Giới
  16. Ý Giới (Ý căn)
  17. Pháp Giới (Đối tượng của ý)
  18. Ý Thức Giới (Yếu tố nhận thức của ý)

3.4 Tứ Thánh Đế (Cattāri Ariyasaccāni)

Tứ Thánh Đế là bốn sự thật cao cả, là giáo lý nền tảng được Đức Phật thuyết giảng đầu tiên, vạch ra bản chất của khổ đau và con đường dẫn đến sự chấm dứt khổ đau.

  1. Khổ Đế (Dukkhasacca): Sự thật về khổ. Chi pháp là toàn bộ 81 Tâm Hiệp Thế, 51 Tâm Sở (trừ Tham) và 28 Sắc Pháp. Đây là thực tại của sinh, lão, bệnh, tử và mọi dạng khổ đau khác.
  2. Tập Đế (Samudayasacca): Sự thật về nguyên nhân của khổ. Chi pháp là Tâm Sở Tham (Ái Dục), là nguồn gốc của mọi sự bám víu và khổ đau.
  3. Diệt Đế (Nirodhasacca): Sự thật về sự diệt khổ. Chi pháp là Níp Bàn (Nibbāna), trạng thái chấm dứt hoàn toàn Tham, Sân, Si và mọi khổ đau.
  4. Đạo Đế (Maggasacca): Sự thật về con đường dẫn đến diệt khổ. Chi pháp là Bát Chánh Đạo, bao gồm 8 tâm sở hiện hữu trong 4 Tâm Đạo siêu thế.

Sau khi đã phân loại các pháp hữu vi và thấy rõ cấu trúc của thực tại khổ đau, điều quan trọng tiếp theo là phải hiểu được quy luật nhân quả chi phối sự vận hành của chúng. Đó chính là giáo lý Duyên Hệ, sợi dây liên kết toàn bộ các pháp đã được phân tích.

4.0 Duyên Hệ (Paccayasaṅgaha) - Quy Luật Nhân Quả Tương Sinh

Duyên Hệ (Paṭiccasamuppāda), hay Thập Nhị Nhân Duyên, là giáo lý trung tâm giải thích cơ chế vận hành của vòng luân hồi sinh tử (Saṃsāra). Giáo lý này cho thấy rằng không có một tự ngã hay một đấng tạo hóa nào chi phối sự tồn tại của chúng sinh, mà chỉ có một chuỗi các nhân và quả phụ thuộc, nương tựa vào nhau mà sinh khởi và hoại diệt. Sự sinh khởi của toàn bộ khối khổ uẩn là một quá trình tương duyên phức tạp.

4.1 Thập Nhị Nhân Duyên (12 Chi Phần)

Mười hai nhân duyên được trình bày theo dòng chảy thuận (thuận thuyết), cho thấy quá trình sinh khởi của khổ đau:

  1. Vô Minh (Avijjà) duyên cho Hành (Saṅkhàrà): Do không hiểu biết Tứ Thánh Đế, chúng sinh tạo ra các nghiệp (hành) thiện và bất thiện.
  2. Hành (Saṅkhàrà) duyên cho Thức (Viññàṇa): Nghiệp quá khứ tạo ra Thức tái tục trong một kiếp sống mới.
  3. Thức (Viññàṇa) duyên cho Danh Sắc (Nàmarùpa): Thức tái tục làm nền tảng cho sự phát triển của tâm (Danh) và thân (Sắc) trong bào thai.
  4. Danh Sắc (Nàmarùpa) duyên cho Lục Xứ (Saḷàyatana): Từ Danh Sắc, sáu căn (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý) hình thành.
  5. Lục Xứ (Saḷàyatana) duyên cho Xúc (Phasso): Sáu căn tiếp xúc với sáu trần, tạo ra Xúc.
  6. Xúc (Phasso) duyên cho Thọ (Vedanà): Từ Xúc sinh ra các cảm thọ (lạc, khổ, xả).
  7. Thọ (Vedanà) duyên cho Ái Dục (Taṇhà): Từ cảm thọ lạc sinh ra ái, từ cảm thọ khổ sinh ra sự bất mãn (cũng là một dạng ái).
  8. Ái Dục (Taṇhà) duyên cho Chấp Thủ (Upàdànaṃ): Ái dục mãnh liệt trở thành sự bám víu, chấp thủ.
  9. Chấp Thủ (Upàdànaṃ) duyên cho Hữu (Bhavo): Chấp thủ tạo ra nghiệp mới (Nghiệp Hữu) dẫn đến một kiếp sống tương lai (Sinh Hữu).
  10. Hữu (Bhavo) duyên cho Sinh (Jàti): Nghiệp Hữu dẫn đến sự tái sinh trong một cảnh giới mới.
  11. Sinh (Jàti) duyên cho Lão-Tử (Jaràmaraṇa): Có sinh ắt có già, chết, và toàn bộ khối sầu, bi, khổ, ưu, não đi kèm.

4.2 Phân Tích Cấu Trúc Của Duyên Hệ

Mười hai nhân duyên có thể được phân tích theo nhiều cấu trúc khác nhau để làm rõ mối quan hệ nhân quả qua các đời sống.

  • Tam Thời Kỳ (Tayo addhà):
    • Quá Khứ: Vô Minh, Hành (Nhân của đời sống hiện tại).
    • Hiện Tại: Thức, Danh Sắc, Lục Xứ, Xúc, Thọ (Quả của quá khứ) và Ái Dục, Chấp Thủ, Hữu (Nhân của tương lai).
    • Vị Lai: Sinh, Lão-Tử (Quả của hiện tại).
  • Nhị Thập Hành Tướng (Vìsatàkàrà):
    • 5 Nhân Quá Khứ: Vô Minh, Hành, Ái Dục, Chấp Thủ, Hữu.
    • 5 Quả Hiện Tại: Thức, Danh Sắc, Lục Xứ, Xúc, Thọ.
    • 5 Nhân Hiện Tại: Ái Dục, Chấp Thủ, Hữu, Vô Minh, Hành.
    • 5 Quả Vị Lai: Thức, Danh Sắc, Lục Xứ, Xúc, Thọ (dưới hình thức Sinh, Lão-Tử).
  • Tam Liên Kết (Tisandhi):
    • Liên kết giữa Hành (Quá khứ)Thức (Hiện tại): Nối giữa nhân quá khứ và quả hiện tại.
    • Liên kết giữa Thọ (Hiện tại)Ái Dục (Hiện tại).
    • Liên kết giữa Hữu (Hiện tại)Sinh (Vị lai): Nối giữa nhân hiện tại và quả vị lai.
  • Tứ Tóm Lược (Catusaṅkhepà):
    • Nhóm 1: Vô Minh, Hành.
    • Nhóm 2: Thức, Danh Sắc, Lục Xứ, Xúc, Thọ.
    • Nhóm 3: Ái Dục, Chấp Thủ, Hữu.
    • Nhóm 4: Sinh, Lão-Tử.
  • Tam Luân Hồi (Tìṇi vaṭṭàni):
    • Phiền Não Luân (Kilesavaṭṭa): Vô Minh, Ái Dục, Chấp Thủ.
    • Nghiệp Báo Luân (Kammavatta): Hành, Nghiệp Hữu.
    • Dị Thục Quả Luân (Vipàkavaṭṭa): Thức, Danh Sắc, Lục Xứ, Xúc, Thọ, Sinh, Lão-Tử.
  • Nhị Căn Nguyên (Dve mùlàni):
    • Vô Minh (Avijjà): Cội rễ của vòng luân hồi từ quá khứ.
    • Ái Dục (Taṇhà): Cội rễ của vòng luân hồi ở hiện tại.

4.3 Dòng Chảy Nghịch Thuyết và Sự Đoạn Diệt

Nếu dòng chảy thuận giải thích sự sinh khởi của khổ đau, thì dòng chảy ngược (nghịch thuyết) chỉ ra con đường đoạn diệt khổ đau. Quy luật này được diễn tả qua công thức: "Avijjàya tveva asesa viràganirodhà saṅkhàranirodho" - "Hẳn thật, Vô Minh tiệt diệt thì Hành diệt".

Khi Vô Minh, cội rễ của toàn bộ vòng luân hồi, được đoạn trừ hoàn toàn bằng trí tuệ, thì mắt xích đầu tiên bị phá vỡ. Sự đoạn diệt của Vô Minh sẽ dẫn đến sự đoạn diệt của Hành. Hành diệt thì Thức diệt, và cứ thế tiếp tục cho đến khi mắt xích cuối cùng là Lão-Tử cũng được đoạn diệt. Đây chính là con đường dẫn đến sự chấm dứt toàn bộ khối khổ uẩn và chứng ngộ Níp Bàn, trạng thái an tịnh, giải thoát tối hậu.

5.0 Kết Luận

Tài liệu này đã trình bày một lộ trình phân tích có hệ thống các khái niệm cốt lõi trong triết học Vô Tỷ Pháp, cho thấy một sự liên kết chặt chẽ và logic giữa các giáo lý. Chúng ta đã thấy rằng các pháp bất thiện chính là nguyên nhân trực tiếp của khổ đau trong vòng luân hồi; các pháp hỗn hợp là những yếu tố động lực cấu thành nên cả tâm thiện và bất thiện; các khuôn khổ phân tích như Uẩn, Xứ, Giới, và Tứ Thánh Đế giúp ta vạch ra một bản đồ chi tiết về cấu trúc của thực tại khổ đau đó; và cuối cùng, Duyên Hệ giải thích quy luật nhân quả tương sinh chi phối toàn bộ sự vận hành của vòng luân hồi.

Sự thấu triệt có hệ thống các khái niệm này không chỉ đơn thuần là một bài tập triết học trừu tượng. Thay vào đó, nó cung cấp cho hành giả một "tấm bản đồ" chính xác về tâm và thế giới, làm nền tảng vững chắc cho việc thực hành thiền định (Thiền Chỉ và Thiền Quán). Bằng cách thấy rõ bản chất Vô Thường, Khổ, Vô Ngã của các pháp hữu vi, hành giả có thể đoạn trừ Vô Minh, chặt đứt vòng Duyên Hệ, và cuối cùng đạt đến mục tiêu tối hậu: sự giải thoát hoàn toàn khỏi mọi khổ đau.

Nguồn: Abhidhammaṭṭha  Saṅgaha Tổng Hợp Nội Dung Vô Tỷ Pháp 






Xem thêm:
Sách đọc nhiều
Bài đọc nhiều

Thích nhất hạnh ebook

Phanblogs Thích Nhất Hạnh (tên khai sinh Nguyễn Xuân Bảo, sinh ngày 11 tháng 10 năm 1926) là một thiền sư, giảng viên, nhà văn, nhà thơ, nhà khảo cứu, nhà hoạt động xã hội, và người vận động cho hòa bình người Việt Nam.

Ông sinh ra ở Thừa Thiên-Huế, miền Trung Việt Nam, xuất gia theo Thiền tông vào năm 16 tuổi, trở thành một nhà sư vào năm 1949.[1] Năm 1973 khi hiệp định Paris được ký kết, ông bị cấm về Việt Nam và ở lại Pháp từ đó đến nay.

Thích Nhất Hạnh là nhà lãnh đạo Phật giáo có ảnh hưởng lớn thứ hai ở phương Tây chỉ sau Đạt-lại Lạt-ma.[2][3] Ông là người đưa ra khái niệm "Phật giáo dấn thân" (engaged Buddhism) trong cuốn sách Vietnam: Lotus in a Sea of Fire của ông.[4]

Thích Nhất Hạnh đã viết hơn 100 cuốn sách, trong số đó hơn 40 cuốn bằng tiếng Anh. Ông là người vận động cho phong trào hòa bình, với các giải pháp không bạo lực cho các mâu thuẫn.[5]

Tiểu sử

Thích Nhất Hạnh có tên khai sinh là Nguyễn Xuân Bảo, sinh năm 1926 tại Thừa Thiên (miền Trung Việt Nam). Vào năm 16 tuổi ông xuất gia ở chùa Từ Hiếu gần Huế, nơi ông thọ giáo với Thiền sư Thanh Quý Chân Thật.[6][7][8] Tốt nghiệp Phật học Viện Báo Quốc, Huế,[9] Thích Nhất Hạnh tu học thiền theo trường phái Đại thừa của Phật giáo và chính thức trở thành một nhà sư vào năm 1949. Thích Nhất Hạnh lúc đó được công nhận là một thiền sư và là lãnh đạo tinh thần của chùa Từ Hiếu cùng các tu viện liên quan khác.[10] Ông là tổ của nhánh Từ Hiếu đời thứ 8, dòng Liễu Quán, đời thứ 42 của thiền phái Lâm Tế (Lin Chi Chan 臨濟禪, hay Rinzai Zen trong tiếng Nhật)[6].

Vào ngày 1 tháng 5 năm 1966 tại chùa Từ Hiếu, Thiền sư Chân Thật trao ấn khả cho Thích Nhất Hạnh để từ đây ông trở thành một thiền sư (thầy dạy về thiền).[6] Thích Nhất Hạnh đã phối hợp kiến thức của ông về nhiều trường phái thiền khác nhau cùng với các phương pháp từ truyền thống Phật giáo Thượng tọa bộ, những nhận thức sâu sắc từ Phật giáo Đại thừa, và các phát kiến của ngành tâm lý học đương đại phương Tây để tạo thành cách tiếp cận hiện đại của ông đối với thiền. Ông đã trở thành một người có ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển của Phật giáo phương Tây.

Hoạt động

Thích Nhất Hạnh, 2007

Thiền viện Lộc Uyển tại Nam California
Năm 1956, Thích Nhất Hạnh là Tổng biên tập của Phật giáo Việt Nam, tờ báo của Tổng hội Phật giáo Việt Nam. Vào thập niên 1960, ông thành lập Trường Thanh niên Phụng sự Xã hội (School of Youth for Social Services - SYSS) ở Sài Gòn, một tổ chức từ thiện xây dựng lại các làng bị bỏ bom, xây dựng trường học và các trạm xá, và giúp các gia đình bị trở thành vô gia cư trong Chiến tranh Việt Nam[11]. Ông cũng là một trong những người thành lập Viện Đại học Vạn Hạnh và Nhà xuất bản Lá Bối. Viện Đại học Vạn Hạnh trở thành một viện đại học tư thục danh tiếng tập trung các nghiên cứu về Phật giáo, văn hóa và ngôn ngữ Việt Nam. Thiền sư Nhất Hạnh dạy giáo lý Phật giáo và Bát-nhã-ba-la-mật-đa (Prajnaparamita). Trong một buổi gặp mặt vào tháng 4 năm 1965, đoàn sinh viên Vạn Hạnh đưa ra thông điệp "lời kêu gọi vì hoà bình". Nội dung chính của lời kêu gọi là "đã đến lúc hai miền Bắc-Nam của Việt Nam họp lại để tìm một giải pháp chấm dứt chiến tranh và đem lại cho mọi người Việt Nam cuộc sống hoà bình với lòng tôn trọng lẫn nhau".

Thích Nhất Hạnh đã đến Hoa Kỳ nhiều lần để diễn thuyết và giảng dạy về Phật giáo tại Viện Đại học Princeton[12] và Viện Đại học Cornell[12], và sau này giảng dạy tại Viện Đại học Columbia. Ông kêu gọi Martin Luther King, Jr. công khai chống lại Chiến tranh Việt Nam, và thuyết giảng với nhiều người và nhiều nhóm về hòa bình. Vào năm 1967, King đề cử ông cho Giải Nobel Hòa bình[13]. Thích Nhất Hạnh dẫn đầu phái đoàn Phật giáo đến Đàm phán hòa bình Paris. Là một trong những người thầy về Phật giáo ở phương Tây, những lời dạy và các phương pháp thực hành của Thích Nhất Hạnh thu hút nhiều người đến từ các quan điểm về tôn giáo, tâm linh và chính trị khác nhau. Ông đưa ra cách thực hành "chánh niệm" (sự lưu tâm đúng đắn - Pali: Sati; Sanskrit:smṛti स्मृति; tiếng Anh: mindfulness), thường được điều chỉnh cho phù hợp với văn hóa phương Tây[14].

Năm 1966, Thích Nhất Hạnh lập ra Dòng tu Tiếp Hiện ("Tiếp" có nghĩa tiếp xúc, tiếp nhận, "Hiện'" có nghĩa thực hiện; tiếng Anh:The Order of Interbeing, tiếng Pháp: L’ordre de l’interêtre), và thiết lập các trung tâm thực hành, các thiền viện khắp trên thế giới. Nơi cư ngụ của ông là Tu viện Làng Mai ở vùng Dordogne thuộc miền Nam nước Pháp[15]. Ông du hành khắp thế giới thuyết giảng và tổ chức các khóa tu thiền. Sau nhiều năm không được phép quay về Việt Nam, ông được về lần đầu tiên vào năm 2005[16]. Nhất Hạnh vẫn tiếp tục các hoạt động vận động vì hòa bình. Ông đã tổ chức các khóa tu thiền cho người Israel và người Palestine, khuyến khích họ lắng nghe và học hỏi lẫn nhau; thuyết giảng kêu gọi các nước đang tham chiến hãy đình chiến và đi tìm giải pháp bất bạo động cho các mâu thuẫn của họ[17]; và tổ chức diễu hành hòa bình ở Los Angeles vào năm 2005 được tham dự bởi hàng ngàn người.[18]

Năm 1973 khi hiệp định Paris được ký kết, ông bị cấm về Việt Nam và ở lại Pháp từ đó đến nay.

Trong các năm 1976-1977, Thích Nhất Hạnh đã nỗ lực để giúp giải cứu thuyền nhân Việt Nam trong vịnh Thái Lan. Sau đó ông đã phải ngừng việc này do áp lực từ các chính phủ Thái Lan và Singapore.[19]

Sau 1975


Thích Nhất Hạnh tại Việt Nam, 2007
Từ 12 tháng 1 đến 11 tháng 4 năm 2005, Thích Nhất Hạnh quay về Việt Nam sau một loạt các thương lượng cho phép ông thuyết giảng, một số sách của ông được xuất bản bằng tiếng Việt, và cho phép 100 tăng ni và 90 thành viên khác của dòng tu theo ông đi khắp đất nước, bao gồm cả chuyến quay về ngôi chùa ông xuất gia, chùa Từ Hiếu ở Huế[16][20].

Năm 2007, ông cùng phái đoàn Phật giáo quốc tế thuộc tăng thân Làng Mai trở về Việt Nam với lịch trình từ ngày 20 tháng 2 (mùng 4 Tết) đến ngày 9 tháng 5, mục đích tổ chức các khóa tu, các buổi pháp thoại, gặp gỡ các tăng ni phật tử ba miền[21]. Đầu năm 2007, với sự đồng ý của Trung ương Giáo hội Phật giáo Việt Nam, ông tổ chức ba trai đàn chẩn tế lớn tại ba miền Việt Nam gọi là "Đại trai đàn Chẩn tế Giải oan" cầu nguyện và giải trừ oan khổ cho tất cả những ai đã từng gánh chịu hậu quả khắc nghiệt của cuộc chiến tranh, dù đã qua đời hay còn tại thế, không phân biệt tôn giáo, chính trị, chủng tộc.[22]

Thích nhất hạnh ebook Danh Sách 80 Sách.mobi


43 Công Án Của Trần Thái Tông
Am Mây Ngủ
An Lạc Từng Bước Chân
An Trú Trong Hiện Tại
Bàn Tay Cũng Là Hoa
Bồ Tát Tại Gia, Bồ Tát Xuất Gia
Bông Hồng Cài Áo
Bước Tới Thảnh Thơi
Bụt Là Hình Hài, Bụt Là Tâm Thức
Chỉ Nam Thiền Tập Dành Cho Người Trẻ
Cho Đất Nước Đi Lên
Cho Đất Nước Mở Ra
Con Đã Có Đường Đi
Con Đường Chuyển Hóa
Con Sử Tử Vàng Của Thầy Pháp Tạng
Cửa Tùng Đôi Cánh Gài
Đạo Bụt Nguyên Chất
Đạo Phật Áp Dụng Vào Đời Sống Hằng Ngày
Đạo Phật Của Tuổi Trẻ
Đạo Phật Đi Vào Cuộc Đời
Đạo Phật Hiện Đại Hóa
Đạo Phật Ngày Nay
Đạo Phật Qua Nhận Thức Mới
Để Có Một Tương Lai
Để Hiểu Đạo Phật
Đường Xưa Mây Trắng
Duy Biểu Học
Giận
Giới Tiếp Hiện
Hạnh Phúc Mộng Và Thực
Hiệu Lực Cầu Nguyện
Hoa Sen Trong Biển Lửa
Hơi Thở Nuôi Dưỡng Và Trị Liệu
Hướng Đi Của Đạo Bụt Cho Hòa Bình Và Môi Sinh
Hương Vị Của Đất
Im Lặng Sấm Sét
Không Diệt Không Sinh Đừng Sợ Hãi
Kinh Kim Cương – Gươm Báu Cắt Đứt Phiền Não
Kinh Người Áo Trắng
Kinh Pháp Ấn
Kinh Quán Niệm Hơi Thở
Nẻo Vào Thiền Học
Nẻo Về Của Ý
Nghi Thức Tụng Niệm Đại Toàn
Người Vô Sự
Nhật Tụng Thiền Môn
Nói Với Tuổi Hai Mươi
Phép Lạ Của Sự Tỉnh Thức
Quyền Lực Đích Thực
Sám Pháp Địa Xúc
Sen Búp Từng Cánh Hé
Sen Nở Trời Phương Ngoại
Sống Chung An Lạc
Sự Tích Quan Âm Hương Tích
Sự Tích Quan Âm Thị Kính
Thả Một Bè Lau
Thiền – Chất Liệu Nuôi Dưỡng Và Chuyển Hóa
Thiền Hành Yếu Chỉ
Thiền Sư Tăng Hội
Thiền Tập Cho Người Bận Rộn
Thiết Lập Tịnh Độ
Thơ Từng Ôm Và Mặt Trời Từng Hạt
Thương Yêu Theo Phương Pháp Bụt Dạy
Tiếp Xúc Với Sự Sống
Tình Người
Tố Thiều Lan
Trái Tim Của Bụt
Trái Tim Của Hiểu Biết
Trái Tim Của Trúc Lâm Đại Sĩ
Trái Tim Mặt Trời
Truyện Kiều Văn Xuôi Dành Cho Người Trẻ
Từng Bước Nở Văn Sen
Tùng Bưởi Hồng
Tuổi Trẻ Tình Yêu Lý Tưởng
Tương Lai Thiền Học Việt Nam
Tương Lai Văn Hóa Việt Nam
Tý – Chiếc Lá Ổi Non, Cây Tre Triệu Đốt
Ước Hẹn Với Sự Sống
Việt Nam Phật Giáo Sử Luận
Vương Quốc Của Những Người Khùng




Chết Dại: Chuyện Phiếm Thầy Tu Sư Toại Khanh

Phanblogs Chết Dại: Chuyện Phiếm Thầy Tu Sư Toại Khanh


Toại Khanh


Đến tận bây giờ, tuổi cũng đã lớn, vậy mà tôi vẫn không nén được sự hồi hộp mỗi khi tình cờ xem được ở đâu đó một khúc phim, một đoạn văn mô tả thời khắc ai đó đi nhận diện xác chết xem có phải người thân của mình, hoặc những cuộc rình mò để bắt quả tang một sự việc mờ ám nào đó như ngoại tình, gián điệp. Tại sao tôi lại hồi hộp trong những hoàn cảnh như vậy? Xin thưa, thay vì lúc nào cũng mong mình nghĩ đúng, thì cái éo le ở đây là trong những tình huống kiểu đó, tôi thường thầm cầu mong mọi sự chỉ là chuyện nhầm lẫn để cái chết kia không phải là thân nhân của người đã nhận diện, hay kẻ phản bội kia không phải “người phía mình”, tức nhân vật mà mình yêu thích trong cuốn sách hay bộ phim đó.

Thì ra, không phải lúc nào người ta cũng mong mình chính xác, không phải lúc nào người ta cũng yêu sự thật. Và cũng theo Phật pháp thì cái gọi là vấn đề của cuộc luân hồi không chỉ là cái Vô Minh, mà còn là tình yêu của mỗi người đối với cái Vô Minh đó nữa. Chỉ riêng cái nhầm lẫn đã đủ chết người rồi, vậy mà người ta còn thỉnh thoảng e ngại, sợ hãi ngay chính sự đúng đắn. Gẫm lại, đời sống hình như chỉ là vấn đề của cảm giác. Lắm lúc chính mình trong giây phút bình tĩnh nhất cũng thấy được chuyện đó là bậy, vậy mà khi xắn tay áo nhảy vào thực tế thì “cứ tìm những chốn đoạn trường mà đi”. Lý do đơn giản là khi làm vậy ta được an lòng hơn, dù có phải mang tiếng là chết dại. Thay vì cứ một lần nghiến răng nhìn thẳng sự thật, để có đau thì cũng một lần thôi, thì không ít người trong thiên hạ lại thường có khuynh hướng bịt bớt một tai, nhắm bớt một mắt để được sống dại khờ hay chết thơ ngây...cho thỏa mộng trầm luân!

Tôi biết em nói dối, tôi đoán em hai lòng, tôi mơ hồ thấy trong tóc mình có chút dấu hiệu của cặp sừng sắp nhú, nhưng khảo kỹ quá, lỡ oan ức cho em, hay em tự ái bỏ đi thiệt thì sao. Thôi thì có được bao nhiêu trí tuệ bẩm sinh và kiến thức trường lớp cũng mặc, thiên hạ trong lúc này thường cứ xếp lại mọi thứ trong góc nhà để mà tha hồ sống u mê theo sở thích. Ai cũng cứ ráng trùm mền mà tụng chú tình yêu, cầu cho tim em đừng quá nhiều lỗ như Tỷ Can tiền bối. Những khi nhắm mắt chịu không thấu thì cứ thò tay bấm nút Ipod cất sẵn trong túi áo bên ngực trái để mà nghe thêm bài sám tăng lực “tôi xin người cứ gian dối, khi tôi hỏi người có yêu tôi, may ra còn một chút tình vui...!”

“tôi xin người cứ gian dối, khi tôi hỏi người có yêu tôi, may ra còn một chút tình vui...!”
“tôi xin người cứ gian dối, khi tôi hỏi người có yêu tôi, may ra còn một chút tình vui...!”

Gẫm kỹ cũng ngộ thiệt. Theo các chuyên gia của cả ngành thẩm mỹ lẫn y tế, chỉ riêng đối với phụ nữ, số người bận tâm đến việc làm đẹp luôn nhiều hơn những người để ý đến chuyện vệ sinh cơ thể. Lý do ư? Làm đẹp thì lúc nào cũng vui hơn, mắt luôn thấy toàn cái dễ nhìn, mình có xấu tệ thì chỉ riêng mấy món phấn son, nữ trang ngó cũng sướng mắt. Còn chuyện làm vệ sinh thì ngán lắm, phải đối diện với nhiều món thực tế chán mớ đời. Cứ vậy mà người ta khoái làm đẹp nhiều hơn giữ sạch. Và cũng như tôi vừa thưa ở trên, thiên hạ ai cũng khoái mình được thông minh, nhưng có mấy ai thích sống thông minh. Buồn chết bỏ!

Thế đã hết đâu. Cái Vô Minh vốn đã cũ xì từ vô thủy vậy mà trong thời buổi này cũng lại một phen nhuốm mùi high-tech. Xem chừng đã chán chường với mấy thứ có thể sờ chạm, thiên hạ hôm nay có thêm kiểu Vô Minh trong biết bao thứ ảo (virtual). Ai không tin thì xin thỉnh lên Internet sẽ biết ngay, đặc biệt mấy phòng game online. Tiền ảo, tình ảo, giai nhân cũng ảo tuốt. Vậy mà không biết bao nhiêu người thiên hạ hôm nay còn mê mấy món đó hơn cả đồ thật. Tiền bạc, thời gian, sức khỏe có bao nhiêu cũng chen nhau vào đó mà “cúng dường” cho mấy món ảo. Nói cho cùng, mấy vụ chatting gì đó cũng đâu phải đáng tin gì cho cam. Cả mấy cái blog cũng thế. Thề bồi yêu đương cho lắm vào, nhưng nào có mấy ai thấy được mắt mũi của đối phương ra sao. Một thế giới ảo cho những buồn vui cũng ảo, chỉ có cái hậu quả là thật mà thôi. Tôi có nghe một câu nói rất lạ, nhưng thú vị, là nhiều khi gặp gỡ ca sĩ, diễn viên, người mẫu hay một kiểu thần tượng nào đó ngoài đời không thú vị bằng đưa hết bọn họ vào trong một cái Archos bé tày gang rồi đi đâu cũng móc ra săm soi một mình vậy mà sướng đáo để. Đại khái ngoài cảm giác sống trong cái gọi là thời thượng gì đó, người ta còn thấy ra một thế giới khác hẳn những gì mình vẫn nghe nhìn mỗi ngày. Vẫn theo lời Phật thì vạn hữu vốn vô thường, ta không kịp thay đổi thì trần cảnh cũng đã đổi thay hay ngược lại. Thế rồi cái dòng chảy của những thứ phù du đó cứ bắt người ta phải một đời đi tìm những cái mới hơn để mà sống gượng qua những ngày tháng lẽ ra là lê thê buồn tẻ.

Bắt chước người ta lý sự cho vui vậy thôi. Hôm qua tôi vào trang blog của mình thấy một cái entry, đọc rồi lòng đau hơn xát muối. Trời mờ sáng, người đang dật dờ sau một đêm dở sống dở chết vì mất ngủ, bỗng một tiếng phone reo (lại cũng một món ảo). Người ta xin lỗi tôi bằng mấy câu thiệt ảo, bảo là đã xóa cái entry sai lầm kia rồi. Biết đó lại cũng là thứ ảo, vậy mà tôi cũng lập tức nghe mình hồi sinh (với một nguồn sinh lực ảo) và băng mình ra bàn viết để viết ngay một cái gì đó...ăn mừng.

Mẹ ơi, 40 tuổi đầu, với manh áo truyền thừa trên vai, con vẫn còn ham chơi. Không phải mấy món đồ chơi bằng đất sét như hồi nào nữa, mà là mấy trò chơi sương khói của một đời phố chợ với giống gì cũng là ảo hết. Chỉ có những nỗi buồn hình như là thật mà thôi...Xin lạy Phật đã đi xa và nhớ mẹ còn ở cuối trời, con bây giờ hình như chỉ còn chừng đó là không ảo.








CHIẾC ÁO CŨ TÁC GIẢ: MINH ĐỨC TRIỀU TÂM ẢNH

CHIẾC ÁO CŨ- TÁC GIẢ MINH ĐỨC TRIỀU TÂM ẢNH 

CHIẾC ÁO CŨ TÁC GIẢ: MINH ĐỨC TRIỀU TÂM ẢNH



Câu chuyện được kể lại từ thời Phật giáo Thiền tông hưng thịnh, tức là thời đại Kiếm Thương (Kamukara), trong khoảng thế kỷ XII và XIII ở Nhật Bản.


Khi Ô-chu từ giã tông phái Nhật Liên của Nhật Liên thượng nhân (Nichiren Shonin), thì mái tóc đã điểm hoa râm, chàng quay lưng ngọn núi Phú Sĩ bạc đầu, xuyên qua mấy rừng hoa anh đào để đi vào miền xuôi.Vai với bọc hành lý đơn giản, đầu chiếc nón rộng vành che kín khuôn mặt, từng bước một chậm rãi như chúa lạc đà, chàng đi mấy ngày đêm ròng rã, chỉ dành đôi chút nghỉ ngơi.

- Kia rồi!

Chàng ngước mặt lên khẽ thốt. Chiếc cổng trúc vàng và hai bụi thục quỳ nổi hoa tím đã hiện ra. Đằng sau lối sỏi trắng điểm hoa cỏ li ti có bóng người gầy cao chống trượng đứng.

Chàng quỳ gộp hai đầu gối xuống trong tư thế của một môn sinh thiền gia:

- Bạch Thầy, giọng chàng xoắn xít, nôn nao biểu lộ một cảm xúc tuôn trào - thầy vẫn còn mạnh.

Người gầy cao chống trượng đứng, không quay lại. Một đám mây bạc ửng màu lưu hoàng trôi qua đầu cây tuyết tùng. Buổi sáng có những tia nắng ấm và có mưa nhẹ lay bay...

- Anh lại bỏ áo? Anh đến chào tôi rồi hẳn làm một cuộc ra đi mới hả Ô-chu?

Giọng người gầy cao chống trượng đứng, nói trầm ấm và không biểu lộ một tình cảm nào.

- Đã bỏ áo? Dạ bạch thầy, không, con không bỏ áo. Không bao giờ.

Người gầy cao chống trượng đứng, đột ngột quay lại, cúi xuống hom hem nhìn chàng. Ký ức của lão thiền sư trở về...

Người gầy cao chính là thiền sư Đạo Nguyên (Dogen) năm đó đã 83 tuổi. Và kia là vị đệ tử trưởng của lão thiền sư, pháp danh Ô-chu (Oju Shonin) cách ba mươi năm về trước. Ngài còn nhớ rõ như in, người thanh niên với chiếc cằm vuông vức, trán phẳng và cao, đôi mắt xanh to nhưng sâu thẳm ẩn dưới hàng chân mày sắc mạnh như một vệt dao. Người học trò này thông minh, tuyệt vời thông minh, nhưng nóng nảy. Trong các buổi giảng tập kinh điển, luận bàn giáo lý, đôi mắt y sáng rực rực, giọng hăm hở, dồn dập, náo nức; ngôn ngữ, chữ nghĩa trôi chảy cuồn cuộn như sông dài; lý lẽ minh chứng xác thực, sắc bén như lưỡi kiếm xuyên nước. Ba trăm môn sinh không ai tranh luận nổi với chàng dẫu là một điểm nhỏ về giáo lý. Nơi thiền phòng bao giờ chàng cũng là người đến trước mà ra sau. Học Pháp không biết mỏi mệt. Hành thiền không biết mỏi mệt. Tuy thế, lão thiền sư Đạo Nguyên bao giờ cũng lắc đầu: “ba mươi năm nữa, ba mươi năm nữa”. 

Vì sao vậy? Lão thiền sư Đạo Nguyên lại nghĩ tiếp, y khó mà thấy được cái bình thường tâm. Y không bao giờ an tâm mà làm các công việc nhỏ nhặt như bổ củi, gánh nước, tưới rau, quét sân, nhổ cỏ... Y là con người của đại sự kia, kẻ gánh vác những công việc lớn lao trong trời đất; sứ mệnh của y phải là cái gì tương tự như tát cạn bể đông, quảy càn khôn trong cái đãy ta bà. Mỗi lần thượng tọa quản chúng hay Thượng tọa tri sự giao cho y những công việc chân tay thì khuôn mặt của y mới thiểu não làm sao. Y thường nói: ”gánh một núi sách lên Hy-mã-lạp-sơn còn dễ chịu hơn cái việc lượm lá, quét sân”. Sự khát khao về chân lý đạo bừng bừng bốc lửa trong ý chí của y. Thế nên, y không chịu được đời sống một môn sinh tầm thường. Vì vậy y khoác áo du tăng hành cước đi từ núi cao đến rừng thấp. Cuộc từ giã hôm ấy là một buổi sáng mờ sương, lão thiền sư đã ân cần trao cho chàng một chiếc áo cũ: “Thầy không có gì để kỷ niệm trước lúc con ra đi. Đây là chiếc áo cũ năm xưa thầy cho, con bỏ đi, nay thầy đã khâu vá lại. Con đừng quên nó nhé”. Đã lâu lắm rồi, lão thiền sư nghe y bỏ áo rồi xin nhập một tu viện. Lại bỏ áo. Lại lên đường đến một thung lũng của các đạo sĩ Yogi nghe đâu ở tận miền Bắc hải đạo. Một ngày mùa đông, tuyết ngập khe suối, các hoang đạo những vũng nước đóng băng, chàng dẫm qua mười hai ngọn núi, mười bảy làng sơn cước, đêm khuya trở về gõ cửa. Lão thiền sư tiếp chàng ngay nơi tẩm phòng, đốt lên một lò sưởi, hâm lại ấm trà, lấy ra một gói kẹo thảo mộc. Câu chuyện âm thầm giữa thầy cũ và trò xưa chẳng ai biết, chẳng ai hay. 

Mờ sáng hôm sau, người lữ khách không biết mỏi mệt ấy lại ra đi, lại lên đường, con đường nhiêu khê vô định, vai vẫn với bọc hành lý đơn giản dạo nào: “Bạch thầy ạ, con chưa thể dừng chân được. Sinh tử là định mệnh hối thúc không rời. Tri thức con phóng vọt tới đằng trước như một con ngựa bất kham. Nó không cần biết vực thẳm hay thảo nguyên, quê xưa hay đất trích. Bạch thầy ạ, tuy thế con còn có chiếc áo cũ của thầy, giáo huấn, nhắc nhở con mỗi khi lầm lỡ. Nó vẫn còn đây. Nó vẫn còn đây”. Chàng mỉm cười xa xôi, diệu vợi, vỗ vào bọc hành lý bạc màu rồi cúi đầu bước qua khung cửa thấp, đội tuyết lâm hành.

Mùa hoa anh đào cách đây đâu đã hai mươi năm, lão thiền sư nghe tin chàng đang thọ giáo với một pháp sư người Trung Hoa tại miền cực nam đảo Trường Kỳ. Không lâu sau lại tham học với một thiền sư người Đại Hàn tại Ko-chi. Và cứ thế, nào là giảng sư Tích Lan, hòa thượng tiến sĩ người Miến Điện... Sở học sau đó, không biết chàng đã tiến bước đến chân trời nào - hay là không còn chân trời thì cũng vậy - mà chàng lại phất áo ra đi, từ bỏ con đường vi vút chông chênh của duy lý để đắm mình trong khí hậu của chơn ngôn Mật giáo tại Đông Tự (Toji) phía nam Kyoto. Lửa ngàn đời lại âm ỉ thiêu đốt, đẩy chàng từ kinh đô lên núi non vùng tây bắc Akita, ăn rễ trái cây, sống đời khổ hạnh.Từ giả núi khổ hạnh, chàng về Đông Kinh đăng đàn thuyết pháp. Chàng rống tiếng sư tử trước mười ngàn thính chúng cử tọa gồm tăng lữ và môn sinh các tu viện, thiền viện, Phật học viện... Người ta bàng hoàng, bủn rủn, tê dại trước ngôn ngữ sấm chẻ và đôi mắt thu hút ma quái của chàng. Buổi giảng pháp đầu tiên đã vang đến cung đình. Thủ lãnh các tông phái, các pháp sư, luận sư tìm đến, dưới sự chủ tọa của thái tử Khải Nguyên (Koen), chàng lần lượt đánh bại Tịnh Độ tông mà đại biểu là Thân Loan thượng nhân (Shiren Shonin) sau đó là Nhất Biến thượng nhân (Ippen Shonin), một nhà sư lang thang tiếng tăm lừng lẫy không hẳn Chân tông không hẳn Tịnh Độ. Rồi lần lượt những cao sĩ của Phật giáo quý tộc, Thiên Thai, Pháp Tướng, Luật, Tam Luận, Hoa Nghiêm, Thành Thật... đều bị rớt đài. Chàng giương cao ngọn cờ hưng khởi của Thiền tông, mà chàng gọi là Thiền tông tịch mặc. Trong lúc thái tử Khải Nguyên muốn dành mọi vinh quang cho vị pháp sư siêu việt thì chàng đã mất tích. Nghe nói Nhật Liên thượng nhân đã mất (1282), và mong chàng là người kế vị giáo chủ. Và bây giờ ....

- Anh hãy nói đi! Vị lão sư quay lưng ngồi lên chiếc giả đôn bằng đá trắng, nói dịu dàng - không phải là nói cái kinh qua mà nói cái còn lại, cái đọng lại!

Ô-chu ngước đầu lên, tròng mắt phản chiếu nước mặt hồ xanh trong lặng lẽ. Y cởi bọc hành lý đặt dưới chân đức thầy già nua rồi lấy ra chiếc áo cũ, chiếc áo chàm nâu đã bạc mầu còn nguyên nếp gấp, những tấm vá vụng về đã long những sợi chỉ vàng. Y nhìn thật lâu vào đấy đầy xúc động.

- Bạch thầy ạ, đây là chiếc áo cũ năm xưa, bây giờ còn muốn mặc lại, xin thầy cho phép.

Giọng chàng như lạc hẳn đi.

Đôi mắt lão thiền sư rớm lệ. Có lẽ là những hạt nước mắt đầu tiên và cũng là những hạt nước mắt cuối cùng.

- Con có nói gì nữa không, Ô-chu? Tóc con đã bắt đầu điểm muối sương rồi.

- Dạ!

Im lặng.

- Con không nói gì ư?

- Dạ!

Lại im lặng.

Một con chim vành khuyên mỏ đỏ hót một tiếng hót lảnh lót xao động không gian. Một cơn gió nhẹ nhặt mấy cành hoa anh đào ném tung thành vài con bướm lượn. Một cánh rơi nằm trên manh áo cũ. Lão thiền sư mỉm cười cúi xuống bắt bỏ lên lòng bàn tay:

- Ba mươi mùa hoa anh đào đã qua đi rồi, thuở còn từ giã nơi này. Thời gian qua đi nhưng hoa nở hoa tàn thì vẫn vậy.

Lão thiền sư ngước nhìn trời. Đám mây bay qua đầu cây tuyết tùng giờ lại long lanh màu hổ phách. Ngài chống gậy chậm rãi bước đi. Nhìn theo dáng hạc gầy guộc của thầy, Ô-chu liên tưởng đến một đỉnh núi đá cô liêu. Và chàng là con sông dài cuồn cuộn chảy về khơi. Ai ngờ con sông trở lại.

Trai đường rộng mênh mông, mấy trăm môn sinh ngồi tỉnh tọa giây lát trước khi vào bữa ăn sáng bằng cháo ngũ cốc. Họ đã tụng Phật hiệu xong - Namo Sak-ya-mu-ni Bud-dha - tiếp theo là lời quán tưởng. Giọng tụng thoát khung cửa lớn ùn ùn tỏa ra chao động cả khoảng không gian còn đọng hơi sương. Lão thiền sư lọc cọc đầu gậy trúc đột ngột đi vào với một trung niên tóc đã điểm hoa râm.

- Các con thân mến! Rồi lão thiền sư vỗ nhẹ lên vai Ô-chu - Hôm nay thầy giới thiệu với các con một môn sinh mới xin nhập viện. Thầy đã cho y thọ trì Tam quy và Bát quan trai giới. Pháp danh là Ô-chu. Các con hãy sống thuận thảo tương ái tương kính lẫn nhau, lấy Lục hòa, Tứ nhiếp làm trọng.

Mấy trăm đôi mắt tò mò, thú vị hoặc lãnh đạm nhìn người đàn ông lớn tuổi, lớn tuổi hơn cả những vị thượng tọa cao hạ ở đây. Nhưng người y sao rừng rú thế? Ở nơi cái thân thể lực điền, mày thô mắt cứng không tìm thấy một nét văn nhược thì học hành cái gì! Cuốc đất thôi! Y lại khoác lên người chiếc áo thô cũ, quá cũ, vá đùm, vá chụp trông chẳng được mắt chút nào.

- Thượng tọa Quản chúng, Thượng tọa Tri luật, Thượng tọa tri sự, Thượng tọa Giáo thọ đâu? Tiếng lão thiền sư yếu, thanh nhưng sắc mạnh.

Cuối trai phòng, bốn vị Thượng tọa đồng đứng dậy, chấp tay ngang ngực.

- Các thầy đã biết bổn phận nhất định của mình là phải làm gì đối với một tân môn sinh.

- Dạ.

Lão thiền sư lẳng lặng nhìn quanh một vòng rồi từ từ bước ra cửa. Chiếc bóng cao lênh khênh, màu áo khói hương như tan lẫn trong sương, chỉ còn vọng lại đều đặn tiêng gậy trên lối sỏi.

- Lại đây, lại đây, người bạn đạo.

- Lối này, lối này.

- Chiếu này, chỗ này!

- Chỗ anh là chỗ cuối cùng kia, người em út!

- Mới vào chùa mà ra vẻ sư cụ nhỉ?

- Một trăm gánh nước, ha ha, bài học nhập môn hạng bét cơ đấy!

- Quét một ngàn giỏ lá hoa anh đào, ông bạn già. Mòn vô lượng vô biên a-tăng-kỳ kiếp cái chổi, phải biết!

- “Cù” thế!

Tiếng tiếp tiếng, câu tiếp câu chen lẫn xen lộn ồn ào. Một tiếng bảng mộc vang lên.

- Chư đệ, chư đệ, hãy im lặng.

- Chư đệ, chư đệ, chớ quên mình, chớ phóng dật!

Trai đường im lặng trở lại.


Người ta rất ngạc nhiên về vị môn sinh mới. Suốt ngày y rất ít nói, lặng lẽ như chiếc bóng của mình. Y không tỏ vẻ cố gắng lắm nhưng hoàn tất dễ dàng các công việc được giao phó. Y làm không chậm, không nhanh, đôi khi rất chậm, đôi khi rất nhanh, bao giờ cũng toát ra cái vẻ thanh thoát, nhẹ nhàng, êm ả, dẫu cho cái thân thể to lớn nặng nề. Người ta không thấy y trầm tư, thiền định, không mơ mộng và buồn phiền. Đôi khi y ngâm khe khẽ một vài câu thơ cổ, một vài câu kệ với âm thanh phát ra ư ử trong cổ họng, không ai nghe được. Đặc biệt, cái trầm tĩnh của y đến độ làm cho người ta lạnh mình. Chuyện kể rằng, lão thiền sư cho phép y làm cái cốc rạ phía sau hốc núi, cách chỗ của thiền sư một con suối nhân tạo và một hòn giả sơn. Hôm kia, cốc phát hỏa do một môn sinh nướng khoai sơ ý gây nên. 

Về đến nơi thì chỉ còn một đống tro. Vị môn sinh kia áy náy bối rối đến tội nghiệp. Ô-chu mỉm cười mà rằng: “Vậy chớ sau đó thầy có ăn khoai được không, hay là nó đen thui?” Người ta chơi nghịch đốt giải áo của chàng trong lúc chàng nghỉ trưa. Chàng ngồi dậy thì đám lưng đã cháy một mảng. Chàng bị bỏng nặng mà không hề than một tiếng. Chàng đã không biết giận ai mà lại hay cười. Chàng mỉm cười với mọi sự. Mỉm cười với tất cả “lính cũ bắt nạt lính mới”. Mỉm cười với mọi công việc nặng nề, hôi hám mà người ta đùn cho chàng. Ở đâu mà không thế. Chàng rất ít nghỉ ngơi, ai hỏi lý do, chàng nói: “Ngay chính nơi công việc, ta luôn luôn tìm được sự nghỉ ngơi”. Những công việc tay chân và thiên nhiên là sự nghỉ ngơi của chàng, sự nghỉ ngơi thiêng liêng nhất mà không phải tuổi nào cũng thấy được, người nào cũng hiểu được. Do vậy, trong công việc, chàng làm với tất cả lòng đam mê và sự sáng tạo. Trong thiên nhiên, sự hiện hữu của muôn loài, muôn vật, chàng nhìn ngắm với sự mới lạ trong từng giây từng khắc, với trọn tâm hồn của mình.

Sáu tháng sau, Thượng tọa Giáo thọ kêu chàng lên:

- Chú chấp tác mọi công việc đều tốt, rất tốt. Thượng tọa tri sự yêu cầu tôi bắt đầu dạy giáo lý cơ bản cho chú. Nhưng trước khi vào chương trình, tôi phải biết sơ về trình độ, hầu dọn cho chú một chương trình giáo lý riêng biệt thích hợp. Muốn vậy, chú phải trả lời những câu hỏi của tôi. Chú đi tu đã lớn tuổi, chú đến với Phật giáo quá muộn màng. Chú biết đấy. Vậy thì chú biết gì về Phật không? Nghĩa là tôi muốn hỏi, chú đã biết Phật là gì chưa?

“Lão tân môn sinh” lúng túng ra mặt, khẽ nhìn vị “Thượng tọa bác học” rồi lại cúi đầu xuống.

Đọc được tia mắt ấy, Thượng tọa Giáo thọ cố gắng diễn giải:

- Chú chỉ cần nói ra cái ý niệm. Không, chả cần, chữ “ý niệm” rắc rối khó hiểu - Thượng tọa nhăn mày - Hay là thế này vậy, chữ “Phật” gợi cho chú hình ảnh nào; phải, hình ảnh, cái hình ảnh thiêng liêng hoặc gần gũi mà chú đã bắt gặp được trong đời sống của mình. Phải rồi, chú nói đi, Phật là gì nào?

Quả thật, chàng lạ lùng, ngạc nhiên trước câu hỏi này. Phật là gì nhỉ? Ở nơi cái ngôn ngữ tối tăm và u ám của con người, có chỗ nào diễn tả chân xác nhất? Đầu óc Ô-chu làm việc thật nhanh, như chiếc đèn cực sáng quét qua một lượt mấy cánh rừng ngôn ngữ. Qua gần năm cổ ngữ và mười ngoại ngữ khác nhau, chàng không tìm ra từ thích hợp. Những chữ, những chữ hiện tuần tự thứ lớp như cuốn phim tốc quay và chàng chụp bắt với đôi mắt của loài cú. Thế nhưng, Phật là gì? Ồ! Phật là gì nhỉ?

Và thế là Ô-chu thiểu não lắc đầu.

- Chú không biết! Thượng tọa Giáo thọ thở dài. Phật mà chú không biết là gì, thì xin lỗi... đi tu vậy là cuồng tín mất thôi. Ôi, tín mà không có trí là hỏng rồi!

Ô-chu cũng thở dài. Biết sao được.Thầy Giáo thọ quở phiền chàng là phải lắm. Ôi, rõ ràng là không thể nói Phật là gì. Nói ra là hỏng mất thôi.

- Pháp là gì? Thượng tọa Giáo thọ đưa mắt thương hại hỏi tiếp - dẫu chú không biết Phật là gì, nhưng tôi vẫn hy vọng là chú biết Pháp, biết được cái chân lý mà từ đó, chú đoạn bỏ đời sống cư sĩ áo trắng tục lụy và tối tăm để về với ánh sáng đạo. Pháp là gì? Tôi đã cố gắng tìm kiếm nơi chú một hiểu biết tối thiểu, như gạn cát tìm vàng. Pháp là gì? Bạn thân mến, Pháp là gì nào?

Pháp là gì? Ô-chu chợt mỉm cười. Chàng biết rõ cái đó trong tâm. Chàng đã cùng hít thở, đi đứng với nó. Nhưng biết nói làm sao nhỉ? Ôi, sao ngôn ngữ loài người nó nghèo nàn đến thế?

Trong lúc cố gắng tìm kiếm, cân nhắc, bất chợt chàng thấy một cánh thảo lan thò nụ hoa vàng từ sau gộp đá nâu.

- Kìa, Thượng tọa - Chàng rối rít đưa tay chỉ - Một nụ thảo lan, có phải không? Là một nụ thảo lan! Ôi! Đẹp làm sao!

- Cái gì? Vị Giáo thọ sư quắt mắt - Chú nói cái gì? Chú nói kìa một nụ hoa vàng, một nụ thảo lan, là quái gì? Thượng tọa giáo thọ bốc giận - Đấy là ngôn ngữ thiền sư “rởm” chú ạ! Ai cũng có thể nói được một nụ hoa vàng, đẹp lắm, xưa quá rồi. Thôi đi, “nởm” ạ!

Thượng tọa Giáo thọ đứng bật dậy, thu vội sách vở trên bàn.

- Chú hãy trở về trình diện lại với Thượng tọa tri sự, kiếp này chú không tu huệ được đâu, chỉ tu phước thôi. Hãy cố gắng tích lũy công đức trong lao tác, trong đời sống phục vụ Tam Bảo. Công đức kia sẽ hộ trì, dắt díu chú. Con đường này tuy chậm, nhưng chắc chắn và vững vàng, hợp với khả năng của chú. Tôi cầu nguyện Phật lực gia hộ cho chú...

Ra đến cửa rồi, Thượng tọa Giáo thọ quay lại nhìn chàng một hồi lâu:

- Chiếc áo vải thô của chú đã cũ quá rồi. Chú không có cha mẹ, bà con, họ hàng thân thích gì cả sao?

- Dạ không ạ!

- Vậy thì để tôi đề nghị lên Thượng tọa Quản chúng, Đại đức Thủ quỷ may cho chú một vài bộ áo quần cho tiện việc chấp tác. Chiếc áo kia cũ quá rồi đấy!

Ô-chu mỉm cười:

- Thôi Thượng tọa ạ! Chiếc áo này cũ nhưng còn chắc chắn hơn cả bao gai. Nếu biết vá víu cho khéo thì cũng có thể dùng được lâu. Chỉ có cái là bàn tay của đệ tử thô tháo, vụng về thôi.

Thượng tọa Giáo thọ nhìn hai bàn tay chai sạn, u nần, kệch cỡm của Ô-chu, cười thành tiếng:

- Phải rồi, chú sinh ra không phải là để học, để ngồi trên những chiếc ghế vàng son lộng lẫy của pháp sư, giảng sư...

Ba hồi chuông trống bát-nhã rộn ràng vang lên đánh thức sự tịch mịch của đêm sương. Đèn đuốc bất chợt được đốt sáng khắp đó đây.

- Thầy đã tịch rồi!

Tin truyền rất nhanh. Tất cả môn sinh đã tụ về lố nhố đứng cung kính, ủ rủ trước cốc của lão thiền sư Đạo Nguyên. Không một tiếng động. Lát sau tiếng niệm Phật hiệu thầm thì rồi lan ra, lan ra mãi. Các vị Thượng tọa cao hạ và chức sắc quỳ thành vòng tròn xung quanh thiền sàng, chấp tay lên ngực, có đôi vị rưng rưng như cố kìm giữ tiếng nấc.

Lão thiền sư Đạo Nguyên không bệnh, không báo trước mà lặng lẽ ra đi. Ngài ngồi kia, trong thế kiết già phu tọa, khuôn mặt tỏa sáng niềm an lạc, nhưng thần thức giờ đã tiêu diêu ở cõi đầy hào quang và ánh sáng nào.

Phần ngài thế là xong. Nhưng còn người nối hậu? Y pháp chưởng giáo ngài đã truyền lại cho ai chưa? Đấy là câu hỏi lởn vởn trong đầu óc của mọi người.

Không ai tìm ra di chúc, một lời giáo huấn tối hậu nào. Thật là khó xử đây. Thượng tọa Quản chúng một đời hỷ xả, niên trưởng và đạo hạnh. Thượng tọa Tri sự một đời phục vụ, hạ lạp cao và vô vàn công đức. Thượng tọa Tri luật, niên cao lạp lớn, gương mẫu cho chúng, nghiêm minh và thanh tịnh. Thượng tọa Giáo thọ dẫu hạ lạp ít hơn chút đỉnh, trẻ tuổi nhưng một đời ít ngủ, ít ăn, chăm lo hàng trăm lớp giảng huấn, hàng chục trình độ khác nhau; lại nữa, là người suốt thông Tam Tạng, là linh hồn tri thức, kiến thức cho viện.

Sau lễ nhập tháp ba ngày, một buổi họp giới hạn được tổ chức, nơi đây chỉ gồm các Tỷ-kheo chức sắc hoặc từ năm hạ trở lên. Bốn nhóm thân hữu, đệ tử hoặc cảm tình với bốn vị thượng tọa tranh luận cho phe phái của mình. Ai cũng có thể đưa ra những dẫn chứng chính đáng và cụ thể nhất.

Ban đầu thì ngôn ngữ khiêm cung, nhã nhặn, đến lúc chẳng ai chịu thua ai, tranh luận biến thành tranh cãi rồi trở nên sôi nổi, gay cấn, ồn ào. Một vài cánh tay giận dữ đưa lên cao. Một vài đôi mắt đã gườm gườm bốc khói. Những tiếng bảng mộc không ngớt vang lên.

- Chư đệ, chư đệ, im lặng nào!

- Chư đệ, chư đệ, chớ phóng dật, chớ quên mình!

Nhưng vô ích. Ở đây đã có rất nhiều loại ngựa non háu đá, gà tơ mới mọc cựa...

Trong lúc ở thiền đường xảy ra cuộc tranh luận thì ở sau hốc núi có một bóng đen lặng lẽ luồn qua các vòm cây đến ngôi tháp mới. Bóng đen quỳ trước cửa tháp từ canh gà đầu tiên đến lúc sao Mai vừa mọc. Y đứng dậy giũ sương trên áo rồi lảo đảo thắp ba nén nhang. Sương mù đầy đục cả trời, gió hiu hiu buốt lạnh. Quày qua lối cũ, đến cổng trúc vàng, bụi thục quỳ, y dừng lại. Ánh trăng hạ tuần nhợt nhạt trong màn sương trắng. Tiếng một con cú rúc lẻ loi. Y đưa mắt một vòng. Lát sau y quảy đãy ta bà lần theo lối sỏi khuất dưới chân đồi.

Đấy là Ô-chu, chàng lặng lẽ từ giã thiền viện, nhẹ nhàng, âm thầm và cô liêu hơn cả kẻ từ giã cuộc đời. Chàng đến một động đá, trịnh trọng khoác chiếc áo cũ lên người rồi an nhiên kiết già tịch diệt, trên môi còn nở nụ cười bất diệt. Qua ánh sáng mờ từ cửa động hắt vào, người ta đọc được từ lưng chiếc áo cũ mấy dòng chữ chân phương, đôn hậu, bút tích không thể lầm lẫn của lão thiền sư quá cố:

“Y Pháp Bất Y Nhân
Y Nhân Bất Y Pháp
Nhân Pháp Liễu Mật Thâm
Mạc Cầu, Phi Thủ Trước”

Tạm dịch nghĩa:
Nương theo pháp, chẳng nương theo người
Nương theo người, chẳng nương theo Pháp
Người, pháp rõ nguồn căn
Chẳng cầu chẳng ôm giữ.

(Thiền tông đời thứ hai, Kiếm Thương hưng khởi, Đạo Nguyên Tỷ-kheo; phụng truyền đệ tử trưởng đắc pháp đời thứ ba là Ô-chu).

Thế là Pháp, Nhân đã cùng tịch diệt với nhau trong động đá. Cho nên hiện nay, phái này đã không còn truyền thừa. Chuyện kể rằng một trăm tám mươi năm sau, di tích này vẫn còn. Một thiền sư nghệ sĩ vô danh trong khi sơn thủy hành cước ghé qua đây, biết chuyện của người xưa, xúc cảm làm một bài thơ nét chữ long phượng, dường như còn mãi đời đời nơi vách đá:

“Thầy là đỉnh núi cô liêu ngàn đời tịch mặc,
Trò là con sông dài cuồn cuộn bỏ núi ra khơi
Còn đây áo cũ ngậm ngùi
Còn đây biển núi nụ cười an nhiên.”
(Minh Đức Triều Tâm Ảnh) 


Nguồn: facebook.com/coivecondo CHIẾC ÁO CŨ Minh Đức Triều Tâm Ảnh

Trái tim mặt trời , Thích Nhất Hạnh

Phanblogs Trái tim mặt trời , Thích Nhất Hạnh. Cái thấy với cái thương đi đôi với nhau, cái thấy với cái thương là một. Tiểu trí thì đi với tiểu bi, mà đại trí thì đi với đại bi.



Những điều trông thấy mà đau đớn lòng



Bạn có khi nào xem một chương trình truyền hình về loài vật trong đó các loài săn đuổi nhau để ăn thịt nhau không? Bạn đã từng thấy một con cọp đuổi bắt một con nai hoặc một con rắn đang nuốt một con ếch không? Loại phim này thường khiến ta hồi hộp. Ta mong ước cho con nai thoát khỏi nanh vuốt của con cọp, và con ếch thoát khỏi cái miệng của con rắn, bởi vì nếu nhìn con cọp xé nai hoặc rắn nuốt ếch thì ta thấy khó chịu trong người. Nhưng đây không phải là chuyện phim giả tạo mà là chuyện thực trong cuộc đời. Ta muốn cho nai và ếch thoát thân, nhưng ta ít nhớ rằng con cọp và con rắn phải có thức ăn mới sống được. (Bạn chớ quên rằng ngoài rau đậu ta còn ăn gà, lợn, tôm, cá, dê, bò và cũng như cọp và rắn, ta ăn cả nai và ếch nữa). Ta không muốn "khó chịu trong người" cho nên ta đứng về phía con nai và con ếch. Ta thầm ước chúng nhảy thoát cho lẹ.


Người thiền giả trong trường hợp đó phải giữ cho tỉnh táo. Y không được đứng về phe nào hết, và y thấy y có mặt nơi cả hai bên. Có những kẻ có thể nhìn cảnh tượng con cọp xé xác con nai một cách thản nhiên và thích thú nữa, nhưng phần lớn chúng ta đều hồi hộp đứng về phía kẻ yếu. Người thiền giả cũng có khuynh hướng đứng về phía kẻ yếu: nếu cảnh tượng là cảnh tượng sống thì y nhất định kiếm cách làm cho con nai hoặc con ếch chạy thoát. Tuy nhiên y làm như thế không phải chỉ để tránh cái đau trong lòng y. Y phải thấy được sự thất vọng của con cọp và con rắn mà thương chúng, nghĩa là thấy được tất cả những vật lộn của muôn loài mà thương chúng, nghĩa là thấy được tất cả những vật lộn của muôn loài trong sự mưu sinh. Ðọc sâu vào cuốn sách của cuộc đời, ta thấy rằng tuy cuộc đời chứa đầy những mầu nhiệm, nó cũng chứa đầy những cảnh tượng kinh khiếp não lòng. Bạn đã thấy nhiều về đời sống của loài nhện chưa? Bạn đã sống qua một cuộc chiến tranh chưa? Bạn đã từng chứng kiến cảnh tra tấn, tù đày, thanh toán? Bạn đã chứng kiến cảnh cướp bóc và hãm hiếp trên biển cả?



Người yêu ơi, em là ai?


Một hôm nào đó nếu cần đề tài thiền quán, bạn hãy chọn một đề tài thích hợp với bạn, nghĩa là một đề tài cho bạn nhiều cảm hứng và có thể thu hút được sức chú ý của bạn đến mức tối đa. Như tôi có nói ở phần trước, đề tài có thể là mặt trời, con sâu, chiếc lá, mặt mũi bạn khi bạn chưa sinh, thời gian, hoặc một hạt tuyết sa. Tất cả mọi hiện tượng, cụ thể hay trừu tượng, vật lý, sinh lý, tâm lý hay siêu hình đều có thể là đề tài thiền quán. Một khi chọn lựa rồi, bạn sẽ theo dõi nó ôm nó vào trong tâm, dành cho nó công trình ấp ủ cần thiết cũng như chiếc trứng cần sự ấp ủ của con gà mẹ để có thể nở thành gà con. Bạn có thể lấy cái "ta" của bạn ra làm đề tài thiền quán, hoặc cái ta của người mình yêu mến nhất, hoặc cái "ta" của người mà bạn thù ghét nhất. Ðề tài nào cũng có thể đưa đến sự giác ngộ, miễn là bạn ôm nó được trong chiều sâu của bản thể bạn. Nếu đề tài chỉ được giao phó cho trí năng thì không chắc nó sẽ mang lại kết quả mà bạn mong muốn.


Mặt mũi của bạn chẳng hạn. Bạn là ai? Bạn đã từng quán niệm về đề tài ấy chăng? Trước khi cha mẹ sinh ra, bạn là ai? Bạn chưa có hình tích, nhưng bạn đã có hay là chưa có? Tại sao từ chỗ không có bạn lại có thể trở thành có? Nếu ngày hôm ấy, cha mẹ của tôi không gặp nhau, thì bây giờ tôi là ai? Nếu ngày hôm đó, nếu không phải là con tinh trùng ấy mà là một con tinh trùng khác đi vào tiểu noãn thì bây giờ tôi là ai? Tôi là tôi hay tôi là một người anh, một người chị, hoặc một người em của tôi? Nếu ngày xưa cha tôi không cưới mẹ tôi mà cưới một người đàn bà khác thì bây giờ tôi là ai? Hoặc nếu ngày xưa mẹ tôi không về với cha tôi mà về với một người đàn ông khác thì bây giờ tôi là ai? Mỗi tế bào trong cơ thể bạn có một đời sống tự trị, mỗi tế bào của bạn có phải là một cái ta không? Loại (espèce) nằm trong chủng (genre), mỗi loại có phải là một cái ta không?


Nếu bạn đem tất cả tâm tư, trí tuệ và tình cảm bạn mà hỏi bạn những câu như thế, nếu bạn đem những câu hỏi đó dìm xuống đáy tâm tư, một ngày kia bạn sẽ thấy những cái thấy bất ngờ.



Có khi nào bạn nhìn thẳng vào mắt người yêu và hỏi: "Em là ai?" hoặc "Anh là ai" chưa? Hỏi để người yêu của bạn trả lời, và nhất là để bạn trả lời. Ðừng bằng lòng với những câu trả lời thông tục. Em là ai mà đã đến đây, lấy cái đau của tôi làm cái đau của em, lấy cái vui của tôi làm cái vui của em, lấy cái sống chết của tôi làm cái sống chết của em? Em là ai mà cái ta đã cùng với cái ta của tôi trở nên như một? Tại sao em không là một giọt sương, một cánh bướm, một chân chim hay là một cây thông? Ðừng bằng lòng với những hình ảnh thi ca. Hãy hỏi bằng tất cả tâm can, bằng tất cả những gì tạo nên con người bạn. Bạn chưa từng hỏi người bạn thù ghét nhất (nếu có) một câu hỏi như thế. Nhưng rốt cuộc rồi bạn cũng sẽ phải hỏi người ấy một câu hỏi tương tự. Anh là ai mà đã từng làm cho tôi khổ đau, căm giận và thù ghét, hay anh chính là nghiệp quả, là nhân duyên hoặc là ngọn lửa thử thách đã trui luyện nên tôi; nói một cách khác, hay anh cũng là tôi? Bạn hãy là người ấy. Bạn phải là người ấy, lo âu những nỗi lo âu của người ấy, khổ đau những nỗi khổ đau của người ấy, đau xót những cái đau xót của người ấy. Bạn không thể thực sự "là hai" với người ấy. Cái ta của bạn không phải nằm "bên ngoài" cái ta của người ấy. Bạn chính là người ấy, cũng như chính bạn là người yêu của bạn, cũng như bạn là chính bạn.

Bạn quán niệm cho tới khi nào bạn thấy được nơi người lãnh tụ chính trị tàn ác nhất, nơi người tù nhân bị tra tấn dã man nhất, nơi người trưởng giả giàu sang nhất cũng như em bé nghèo ốm trơ xương nhất. Bạn quán niệm cho tới khi bạn thấy bạn nơi hạt bụi hay nơi những tinh hà xa xôi nhất.

Tiêu chuẩn định hướng


Thiền quán sẽ làm nẩy nở cái thấy nơi bạn cũng như sẽ làm nẩy nở nơi bạn khả năng yêu thương, tha thứ, hoan hỷ và buông thả. Bạn biết buông thả, vì bạn không còn cần nắm giữ riêng cho bạn, bởi vì bạn không còn là cái ta bé nhỏ dễ tan vỡ cần phải bảo trọng bằng đủ mọi cách nữa. Bạn trở thành hoan hỷ, bởi vì cái vui của ai cũng là cái vui của bạn, bởi vì bạn không còn ganh ghét và ích kỷ nữa. Bạn trở nên đầy tha thứ, bởi vì bạn không còn duy trì cố chấp và thành kiến. Bạn mở rộng lòng yêu thương, bởi vì bạn biết đau được nỗi đau khổ của muôn loài, và bạn làm hết tất cả những gì trong khả năng của bạn để làm vơi bớt những khổ đau ấy. Bốn đức trên kia, được gọi là tứ vô lượng tâm, là từ, bi, hỷ, xả, hoa trái tự nhiên của cái thấy trùng trùng duyên khởi. Sự phát triển của bốn đức ấy nơi bạn chứng tỏ bạn đang đi trên con dường thiền quán chân chính và bạn có khả năng hướng dẫn kẻ khác mà không sợ bị lầm lạc.


Trái tim mặt trời , Thích Nhất Hạnh.txt

Trái tim mặt trời , Thích Nhất Hạnh.pdf

Trái tim mặt trời , Thích Nhất Hạnh.doc

NA CA SO, NA CA ANNO

NA CA SO, NA CA ANNO

Vì không có bản thể trường cửu bất biến nên không có gì đi từ một lúc này đến lúc kế tiếp. Bởi thế, hiển nhiên không có cái gì trường cửu hay bất biến có thể đi hay luân hồi từ đời này đến một đời sau. 

Ðấy là một chuỗi tiếp tục không gián đoạn, nhưng biến đổi từng giây phút. Chuỗi ấy thật ra không là gì ngoài ra sự chuyển dịch. Nó giống như một ngọn lửa cháy thâu đêm: không phải cùng là một ngọn lửa, cũng không phải khác. 
NA CA SO, NA CA ANNO


Một đứa trẻ lớn lên thành một ông già sáu mươi: dĩ nhiên ông già lục tuần không phải là một với đứa trẻ sáu mươi năm về trước, nhưng cũng không phải khác. Cũng thế, một người chết ở đây và tái sinh ở một nơi khác không phải cùng là một người ấy, cũng không phải khác (na ca so na ca anno). Ðấy là sự tiếp tục của cùng một chuỗi.

- Đức phật đã dạy những gì hòa thượng Walpola Rahula ni sư.Trí Hải dịch (1998)

ĐIÊN ĐẢO TƯỞNG LÀ GÌ ?

ĐIÊN ĐẢO #TƯỞNG LÀ GÌ ? #vijñāna #saṃjñā

Ðiệu Bi có một quyển kinh nhật tụng rất quý. Một hôm tụng xong Ðiệu đi ngủ ngay quên cất quyển kinh đi.
Một chú chuột chạy qua thấy quyển kinh mừng rỡ:
- Má bầy trẻ mà được món này lót tổ thì còn gì bằng.
Thế là chú chuột na quyển kinh về một chiếc hang ở dưới gầm tủ. Bà chuột định xé quyển kinh ra lót tã cho sắp nhỏ thì bỗng nghe tiếng “meo meo” của ông mèo. Bà chuột liền lẩn mất.
Mèo đi đến gặp quyển kinh liền leo lên nằm khoanh đánh một giấc ngon lành. Ngủ xong, mèo vươn vai, xoa bụng nói: chiếc chiếu này êm quá, mình ngủ một giấc ngon chi lạ! Và mèo bỏ đi.
Con lu lu đang đi chơi thơ thẩn, bỗng thấy quyển kinh bèn tha tuốt ra vườn, nghĩ bụng: “Mình đem cái này ra kiếm con Nô, hai đứa chơi trò ném banh mới được.”
Chơi chán, Nô và Lu bỏ quyển kinh giữa đường. Cu Bình đi học về bắt được reo: “A! Mình có giấy dán diều và xếp ghe chơi rồi.”
Thế là quyển kinh được dán thành con diều bay lên trời, xếp thành ghe trôi bềnh bồng trong mương nước.
Một phần còn lại, được lũ mối xé nhỏ ra, khênh về tổ, nấu nướng và ăn tiệc mừng sinh nhật của mối chúa.


ĐIÊN ĐẢO #TƯỞNG LÀ GÌ ? #vijñāna #saṃjñā

BỐN HẠNG NGƯỜI PHẢI XEM KHÔNG PHẢI BẠN, DẦU TỰ CHO LÀ BẠN



Em thân mến!
Chỉ có quyển sách thôi mà Ðiệu Bi gọi là kinh nhật tụng, chú chuột cho là đồ lót ổ, con mèo dùng như một chiếc chiếu, chó Lu đem làm đồ chơi, cu Bình dán thành con diều và lũ mối thấy đó là món ăn khoái khẩu. Tại sao thế?
Ðức Phật dạy rằng, tùy theo từng biệt nghiệp của chúng sanh mà mỗi kẻ có một lối nhìn kiến chấp, quan niệm về vạn hữu hoàn toàn khác nhau. Và điều rắc rối nhất ai ai cũng cho rằng quan điểm và cách sử dụng của mình là hay nhất, thông minh nhất, hợp lý nhất v.v…
Và đó cũng chính là điều điên đảo nhất của chúng ta. Có phải thế không?

Trích: Hư Hư Lục
Nguồn ảnh: https://pxhere.com

CHUYỆN VỀ NHỮNG NHÃN HIỆU

CHUYỆN VỀ NHỮNG NHÃN HIỆU

Không có gì đau cho bằng sanh ra trên tay không có xiềng, dưới chân không có xích mà lớn lên đi vào đời bị tôn giáo, văn hóa, chính trị nó xiềng mình.
Chính trị nó quất cho mình một cặp xiềng ở chân, rồi tôn giáo nó chụp cái vòng kim cô trên đầu của mình, rồi văn hóa xã hội nó chơi cho mình 2 cái còng trên tay. 

Các vị tưởng tượng nếu mình là mẹ mình sanh con ra mình hiểu được cái đó mình có đau không? Mình sanh nó ra, nó té nó trầy mình thương đứt ruột, mà bây giờ lớn lên tự nó đưa đầu cho cái đám thầy chùa tu sĩ chụp cái vòng kim cô lên, bị những quan điểm chính trị nó xiềng cái chân, rồi bị quan điểm xã hội văn hóa chơi thêm cái còng nữa thì coi như một đứa tật nguyền toàn tập chỉ vì 4 chữ "tâm thức nô lệ" mà thôi.

CHUYỆN VỀ NHỮNG NHÃN HIỆU

CHUYỆN VỀ NHỮNG NHÃN HIỆU



Toại Khanh

CHÁNH NGỮ LÀ GÌ

CHÁNH NGỮ LÀ GÌ

Đủ 4 yếu tố:
Nói đúng thời điểm
Nói sự thật
Nói có ích lợi cho người nghe
Nói với tâm từ. 




CHÁNH NGỮ LÀ GÌ

CHÁNH NGỮ LÀ GÌ


BÓNG NHỎ GA CHIỀU.

BÓNG NHỎ GA CHIỀU.

Khi chuyến tàu cuối cùng chưa đến. Hàng dài người cố chen chân để có cho được một chỗ ngồi trên sân ga.
Thuận tiện dễ chịu tránh mưa nắng, giảm đau nhức cho thân thể vốn đã mệt nhoài vì di chuyển và đống hành lý cồng kềnh chất chứa bên mình.
Người tầng một kẻ tầng hai. Người băng ghế công cộng kẻ sảnh chờ VIP 5 sao.
Rồi khi tiếng loa cất lên réo gọi đoàn tầu lao sầm sập vào bến. Như một phép lạ xảy ra tất cả những vị trí ngồi đều trống trơn, ngơ ngác. Cũng tại chiếc ghế đó chỉ vài phút trước đây người ta đã phải dành dật, cãi lộn, xô đẩy. Hoặc tốn rất nhiều tiền để có được cho bản thân, con cái.
Nếu biết rằng đây chỉ là trạm xe, là sân ga là nơi chung chuyển.
Nếu biết rằng đây là nơi phải bỏ lại tất cả hành lý và quay lô tô điểm đến.
BÓNG NHỎ GA CHIỀU. 

Nếu biết rằng hắn đã từng ngồi ở những sân ga khác nhau hàng triệu lần. 

Thì có lẽ hắn đã không mang vác nhiều thế này. Hắn sẽ nhẹ nhàng mỉm cười đứng sang một bên quán sát và nhường ghế cho kẻ yếu đuối hoặc tham lam đang cần và muốn một chỗ ngồi. Bằng một cách nào đó hắn sẽ tự tích lũy những quả bóng phù hợp cho mình khi đến lúc.

CÓ MỘT CON ĐƯỜNG TÊN LÀ TỨ NIỆM XỨ.

CÓ MỘT CON ĐƯỜNG TÊN LÀ TỨ NIỆM XỨ.

Tính chất:
Là con đường của người tỉnh thức tìm ra.
Là con đường duy nhất dẫn ra ngoài.
Là con đường không có nhánh rẽ.
Là con đường chỉ có thể đi một mình. 
CÓ MỘT CON ĐƯỜNG TÊN LÀ TỨ NIỆM XỨ. 



Tôi nghe như vậy:
1. Một thời, Thế Tôn ở xứ Kuru (Câu lâu), tại Kammàssadhamma (Kiềm ma sắt đàm) - đô thị của xứ Kuru. Rồi Thế Tôn gọi các vị Tỷ kheo: "Này các Tỷ kheo." Các Tỷ kheo trả lời Thế Tôn: "Bạch Thế Tôn." Thế Tôn nói như sau:
- Này các Tỷ kheo, đây là con đường độc nhất, đưa đến thanh tịnh cho chúng sanh, vượt khỏi sầu bi, diệt trừ khổ ưu, thành tựu chánh lý, chứng ngộ Niết bàn. Ðó là Bốn niệm xứ.
Thế nào là bốn? Này các Tỷ kheo,
ở đây vị Tỷ kheo sống quán thân trên thân, nhiệt tâm, tỉnh giác, chánh niệm, để chế ngự tham ưu ở đời;
sống quán thọ trên các thọ, nhiệt tâm, tỉnh giác, chánh niệm, để chế ngự tham ưu ở đời;
sống quán tâm trên tâm, nhiệt tâm, tỉnh giác, chánh niệm, để chế ngự tham ưu ở đời;
sống quán pháp trên các pháp, nhiệt tâm, tỉnh giác, chánh niệm, để chế ngự tham ưu ở đời.
Kinh Ðại Niệm xứ
Trường Bộ Kinh-Digha #Nikaya- (#Mahàsatipatthana sutta)