Search

5.7.25

Buổi 6 Pháp đàm 16-10-2022 Vấn Đáp Phật Giáo với Sư Giác Nguyên

Buổi 6 Pháp đàm 16-10-2022 Vấn Đáp Phật Giáo với Sư Giác Nguyên





🧘 1. Ai có thể giảng dạy thiền?

  • Không thể lấy việc “đắc đạo” làm tiêu chuẩn duy nhất.
  • Không ai xác minh được ai đã đắc thiền, đắc đạo – chỉ có chính người đó biết.
  • Tiêu chuẩn an toàn nhất: dựa vào giáo lý người đó giảng có đúng với kinh tạng hay không.

🔎 Ví dụ: Ngài Pa Auk có trình độ Pāli, học thuật A Tỳ Đàm và lý lịch tu học rõ ràng – có thể kiểm chứng.


🌬️ 2. Hơi thở, Định và Niệm yếu – làm sao tu đúng?

  • 4 kiểu hành giả:
    1. Chỉ trước – Quán sau.
    2. Quán trước – Chỉ sau.
    3. Song tu Chỉ – Quán.
    4. Chỉ tu Quán.
  • Căn cơ người tu được xác định theo tánh tâm:
    • Dục tánh → nên quán bất tịnh.
    • Si tánh → nên quán hơi thở.
    • Nộ tánh → nên quán từ bi.
  • Gợi ý: đọc kỹ phần Định trong Thanh Tịnh Đạo để chọn đề mục phù hợp căn cơ.

🔄 3. Đề mục “hợp” là gì?

  • Có 2 dạng:
    1. Giúp tăng trưởng Niệm, Định, Tuệ tốt → hợp về quá trình.
    2. Chính là đề mục giúp đắc Đạo → hợp về quả.

🔁 4. Quán 12 Nhân duyên:

  • Không chỉ là lý thuyết → cần thấy từng mắt xích trong tâm mình mỗi ngày.
  • Khi có Thọ, Ái, Thủ, Hành, Tái sinh…, biết rõ mình đang nằm ở đâu trong chuỗi duyên khởi.

🧠 Ví dụ: Thấy mình giận – biết đang ở “Khổ”, “Thủ”, “Phi phúc hành”, đang xoay trong vòng sanh tử.


☯️ 5. Về nghề nghiệp & tà mạng

  • Tiêu chí xác định tà mạng:
    • Nghề gây hại đến: sức khỏe – tính mạng – sự an ổn của người khác.
  • Các nghề như bói toán, phong thủy, tử vi,… nếu:
    • Gây mê tín → nên tránh.
    • Chỉ xem chơi, không tin tuyệt đối → không phạm nhưng cũng không có lợi cho đạo.

✂️ 6. Triệt sản: có tạo nghiệp không?

  • Có 2 trường hợp:
    1. Làm để phòng ngừa mang thai ngoài ý muốn → chấp nhận được.
    2. Làm để buông thả dục vọng → không nên.
  • Phá thai thì hoàn toàn không được theo giới luật (gabbhapātana).

🌠 7. Linh ứng trong các tôn giáo khác

  • Linh ứng không chứng minh đạo nào đúng – sai.
  • Đạo Phật không bác tướng số, phong thủy – nhưng xem đó là không dẫn đến giải thoát.
  • Người Phật tử chỉ nên làm những gì đúng sự thật và hữu ích cho giải thoát.

😢 8. Vì sao người chứng Thánh vẫn khóc khi chia ly?

  • Ví dụ: bà Visakha chứng Tu Đà Hườn vẫn khóc cháu chết.
  • Nhưng đó chỉ là phản xạ thuần cảm xúc tự nhiên.
  • Khi được nhắc lại giáo lý – vị đó lập tức quay lại chánh kiến → không còn chìm đắm đau khổ.

🧍‍♂️ 9. Cư sĩ có thể là người “ruột đạo – vỏ đời”

  • Có 4 hạng người:
    1. Vỏ đời – ruột đời.
    2. Vỏ đạo – ruột đời.
    3. Vỏ đời – ruột đạo.
    4. Vỏ đạo – ruột đạo.
  • Có nhiều cư sĩ sống trong đời nhưng không vướng bận, không chấp thủ – gần như người xuất gia thực sự.

 





Xem thêm:
Sách đọc nhiều
Bài đọc nhiều

Buổi 5 Pháp đàm. Vấn Đáp Phật Giáo với Sư Giác Nguyên 09-10-2022

Buổi 5 Pháp đàm. Vấn Đáp Phật Giáo với Sư Giác Nguyên 09-10-2022




🌱 1. Hiểu đúng về “Tùy duyên”

  • “Tùy duyên” không phải là buông xuôi hay viện cớ làm gì cũng được.
  • Người Phật tử phải kiên định mục tiêu (Diệt khổ)đường hướng (Bát Chánh Đạo), linh hoạt trong cách ứng xử → mới gọi là tùy duyên đúng pháp.

🌍 2. Vật chất vô tri và duyên khởi

  • Vạn vật ngoài chúng sinh (mặt trời, đất, nước…) là Sắc pháp.
  • Tất cả đều liên hệ tới chúng sinh qua tâm nhận biết hoặc do nghiệp tạo nên.
  • Bốn điều kiện tạo sắc pháp: tiền nghiệp, tâm, nhiệt độ (thiên nhiên), dưỡng chất.

💠 3. Tâm đổng lực và nghiệp cho quả

  • Một hành động thiện/ác có thể cho quả tái sinh (kiếp sau)quả bình sinh (trong đời sống).
  • 7 tâm đổng lực có thể cho quả ở 3 thời điểm khác nhau:
    • Đời hiện tại.
    • Kiếp kế tiếp.
    • Từ kiếp thứ 3 trở đi → tùy vào sức mạnh của tâm lúc tạo nghiệp.

📚 4. 84.000 pháp môn

  • Không phải con số thực đo lường, mà là cách phân loại các đề mục giáo pháp.
  • Có dẫn chứng từ bản Pāli như SaddhammasaṅgahaChú giải Tiểu Bộ Kinh.
  • Đừng tùy tiện gọi mọi thứ là “pháp môn” nếu không hiểu từ căn bản.

🌙 5. Chiêm bao có tạo nghiệp không?

  • Theo A Tỳ Đàm: Hành động trong chiêm bao không tạo nghiệp, vì đó là nghiệp thụ động.

🔄 6. Chánh kiến trong kiếp sau

  • Nếu có Chánh kiến nhưng không tiếp tục huân tập → sẽ bị lu mờ dần trong luân hồi.
  • Muốn bảo tồn chánh kiến cần lập nguyện:
    • Luôn gặp Thánh hiền.
    • Có trí cẩn trọng.
    • Luôn có điều kiện tạo phước.
    • Dễ dàng đắc thiền để thoát luân hồi an toàn.

📆 7. A-tăng-kỳ và đại kiếp

  • A-tăng-kỳ có 2 nghĩa: con số khổng lồ và đơn vị thời gian.
  • Ví dụ minh họa dễ hiểu: mỗi 100 năm lấy một hạt mè từ thùng đầy, đến khi hết là 1 A-tăng-kỳ.

🥣 8. Hiểu đúng về Bát Quan Trai và ăn chiều

  • Giữ giới không ăn chiều là để giảm phiền não và tiết kiệm thời gian cho tu học.
  • Không nên máy móc, trẻ con hóa việc giữ giới.
  • Ăn sau ngọ chỉ phạm nếu có tâm hưởng thụ – nếu do bệnh, cần trị liệu thì không phạm.

🔔 9. Tiếng ồn, khói thuốc và tâm sân

  • Khi gặp phiền não do môi trường: không bắt buộc phải chịu đựng.
  • 7 cách đối trị phiền não trong Kinh Nhất Thiết Lậu Hoặc:
    • Tránh né.
    • Gồng chịu.
    • Quán chiếu.
    • Phát triển pháp thiện đối lập...
  • Nếu có thể tránh – nên tránh. Đừng để môi trường kéo mình xuống.

💘 10. Thương một vị tu hành thì sao?

  • Không phạm giới hay pháp luật, nhưng là tự tạo khổ cho bản thân.
  • Thích, ghét → đều là đưa mình vào phiền não.
  • Phá người tu tập có quả báo nặng – như câu chuyện “xoài chín – phá giới” dẫn đến cảnh giới Á thiên: nửa ngày sướng, nửa ngày khổ.

🧘 11. Về xuất gia tại Kālāma

  • Kālāma không nhận xuất gia, không phải nơi đào tạo.
  • Là trung tâm mời các thiền sư quốc tế về giảng dạy theo nhiều pháp môn.
  • Muốn tu học sâu hơn → nên tìm các trung tâm tại Miến Điện, Thái Lan hoặc liên hệ email: kalamatawyacenter@gmail.com.

 





Xem thêm:
Sách đọc nhiều
Bài đọc nhiều

Buổi 4 Pháp đàm 02-10-2022 Vấn Đáp Phật Giáo Sư Giác Nguyên

Buổi 4 Pháp đàm 02-10-2022 Vấn Đáp Phật Giáo Sư Giác Nguyên




🧘‍♂️ 1. Ba loại bố thí và công đức của “Vô úy thí”

  • Tài thí (Amisadāna): Cho vật chất → giúp người → mai sau được khỏe mạnh, giàu có, thông minh.
  • Pháp thí (Dhammadāna): Chia sẻ tri thức đúng → tạo công đức lớn.
  • Vô úy thí (Abhayadāna): Sống, nói năng, hành động khiến người khác an tâm, không sợ hãi. Ví dụ như đi nhẹ, nói khẽ, tránh làm phiền người khác – công đức rất lớn.

📝 Câu chuyện người thuê trọ đá giày trong đêm là ví dụ sống động cho “vô úy thí”.


👩 2. Người nữ tu hành và thiền định

  • Nữ hoàn toàn có thể chứng thiền, đạt A La Hán, lục thông, tam minh… nếu:
    1. Tái sinh bằng tâm tam nhân (thiện + trí).
    2. Có nỗ lực tu hành đúng pháp.
  • Ví dụ về bố thí một đôi dép nhưng có chủ ý thiện sâu sắc → phước báu rất lớn.

🔁 3. Muốn sanh làm thân nam – nên làm gì?

  • Điều kiện:
    1. Tránh tà dâm.
    2. Tránh tâm lý nữ tính cực đoan như thích làm đẹp, để ý lặt vặt, đa cảm, mơ mộng.
  • Lý do: Dù đã chứng thiền và lên Phạm Thiên, nhưng nếu tập khí nữ tính còn → vẫn có thể tái sinh làm nữ.

☯️ 4. Sống khô khan vì tu có đúng?

  • Sai.
  • Người tu đúng vẫn dễ thương, hòa nhã, “ẩm ẩm” – không khô rang, cũng không ướt nhẹp.
  • Tu là để trở nên dễ mến, không phải để “gỗ đá vô tri”.

🎭 5. “Giả vờ hiền” rồi thành thật – đúng không?

  • Nếu giả tạo có chủ ý tu tập, rèn luyện bản thân → đúng.
  • Nếu giả dối để lừa người → sai.
  • Hai câu cần ghi nhớ:
    1. “Chuyện phiền chỉ tồn tại khi ta nghĩ đến nó.”
    2. “Chết là khởi đầu một hành trình đẹp hơn – nhưng phải tu bây giờ để nó đẹp thật.”

💪 6. Làm sao để chịu đựng đau đớn thể xác?

  • Hai điều quan trọng nhất:
    1. Học giáo lý.
    2. Sống chánh niệm.
  • Không nên chỉ nói suông “kham nhẫn”, “tâm xả” nếu chưa hiểu giáo lý nền tảng.

📚 7. Kiến thức giáo lý cơ bản cần học để tu Tứ Niệm Xứ:

  • 5 uẩn.
  • 12 xứ (6 căn – 6 trần).
  • 12 duyên khởi.
  • Tâm và tâm sở.

🌟 Trích dẫn Ajahn Naeb: Không học giáo lý mà đòi chứng tuệ quán là cực hiếm, “hiếm hơn trúng số”.


🔁 8. Quán 12 duyên khởi và Tứ niệm xứ để thấy Vô thường – Khổ – Vô ngã

  • Không thể học “lấy lệ” hay “kiểu sang chảnh” rồi hỏi câu cao siêu như “máy bay bay sao” nếu mới lớp 3.
  • Cần nắm vững kiến thức nền.

🧠 9. Ví dụ thực tế về 5 uẩn trong một khoảnh khắc nhận thức

  • Khi nhìn một đóa hoa:
    • Sắc uẩn: con mắt.
    • Thọ: cảm giác.
    • Tưởng: nhận diện, hồi ức.
    • Hành: các tâm sở đi kèm.
    • Thức: sự nhận biết.

🔍 10. Về “Ngoại đế” và tâm siêu thế

  • Tâm siêu thế không bị xếp vào Khổ đế trong trường hợp đặc biệt vì không do Tập đế tạo ra.
  • Nhưng rốt ráo mà nói: cái gì vô thường thì đều là khổ.

🥩 11. Mua thịt cá có phạm giới không?

  • Không phạm giới sát nếu không trực tiếp giết.
  • Nhưng có thể tạo nghiệp sát nếu có chủ ý tìm mua đồ tươi sống.
  • Nên cẩn trọng với ý định trước khi mua.

😇 12. Người thiểu năng, Down syndrome có tạo nghiệp không?

  • Dù không làm điều ác bằng hành động hay lời nói, nhưng tâm vẫn có tham sân si → vẫn tạo nghiệp.
  • Không thể đánh giá bằng vẻ bề ngoài.

🫣 13. Vua A Xà Thế – “Phật nhận tội thay”?

  • Hiểu sai. “Ta nhận tội” nghĩa là ta ghi nhận sự sám hối của ông.
  • Vua không trực tiếp giết cha, cả đời sau đó ăn năn, hộ trì Tăng Bảo → chỉ đọa “đồng sôi”, không vào A Tỳ.

💰 14. Cúng tiền cho Tăng Ni có phạm không?

  • Tùy tâm và mục đích:
    • Nếu biết vị ấy sử dụng đúng → cúng được.
    • Nếu nghi ngờ → không nên cúng, dễ tạo phiền não.
  • Có thể hỗ trợ bằng vật dụng cụ thể (thuốc, thực phẩm, thiết bị…). 




Xem thêm:
Sách đọc nhiều
Bài đọc nhiều

Buổi 3 Vấn Đáp Phật Giáo với Sư Giác Nguyên Pháp đàm 25 09 2022

Buổi 3 Vấn Đáp Phật Giáo với Sư Giác Nguyên Pháp đàm 25 09 2022



📘 1. Học A Tỳ Đàm: Có cần đọc thêm?

  • Các sách A Tỳ Đàm đều có nội dung khác nhau, bổ trợ cho nhau.
  • Không quyển nào tác giả tự viết, tất cả là dịch từ bản gốc → Ai có khả năng nên đọc thêm để hiểu sâu rộng hơn.

📘 2. Quán pháp Chân đế

  • Học để thấy được thế giới hiện tượng và bản chất.
  • Muốn tuệ tri đúng pháp Chân đế cần mượn kinh điển làm “bản đồ”.
  • Ai nghĩ mình không cần học mà tự chứng được → nếu thật thì là Bồ Tát giữa thời mạt pháp.

📘 3. Về Thân kiến

  • Câu "tôi chịu trách nhiệm…" chưa chắc là thân kiến.
  • Với phàm phu thì hầu hết lời nói đều ít nhiều dính thân kiến.

📘 4. Tâm xả là gì?

  • Nhiều người hiểu sai → tưởng là “buông bỏ”.
  • Thật ra, "xả" trong A Tỳ Đàm gồm:
    • Một trong năm cảm thọ (không vui – không buồn).
    • Một trong bốn Phạm trú (Từ – Bi – Hỷ – Xả).
  • Không nên dùng từ “tâm xả” mơ hồ kiểu “đồ bổ”.

📘 5. Lão tử duyên vô minh?

  • Vòng luân hồi là tròn khép kín, không có điểm đầu rõ ràng.
  • Lão tử (già – chết) là quả → nếu tâm lý phản ứng sai → sinh ra phiền não → làm nền cho vô minh → tạo vòng mới của sinh tử.

📘 6. Đồng tính có thể tu chứng không?

  • Có, nếu người đó tái sinh bằng tâm tam nhân (tâm có trí).
  • Kinh kể chuyện một người chuyển giới do nghiệp bất kính, sau tu chứng quả A La Hán.
  • Quan trọng không phải giới tính mà là tâm đầu thai và cách tu tập.

📘 7. Tam nhân là gì? Cần biết mình có không?

  • Không cần biết mình có tam nhân hay không.
  • Hãy cứ tu, giống như học đàn, học võ – cứ học rồi biết khả năng đến đâu sau.

📘 8. Về ăn uống, yến – nhung – Tam tịnh nhục

  • Tam tịnh nhục là:
    • Không thấy tận mắt giết.
    • Không nghe người ta chuẩn bị giết.
    • Không nghi ngờ có sự giết vì mình.
  • Nếu ăn đồ “tẩm bổ” như yến, nhung… mà lòng ray rứt thì nên tránh.
  • Ăn bổ thân nhưng hại tâm là không nên.

📘 9. Sắc uẩn và quán pháp

  • Câu hỏi sai và lộn xộn về chuyên môn → bị từ chối trả lời.
  • Lời khuyên: hãy học cơ bản trước, tránh hỏi kiểu “xé tờ báo thấy chữ lạ liền hỏi”.

📘 10. Làm quen Tứ Niệm Xứ từ đâu?

  • Không có “làm quen”.
  • Tứ Niệm Xứ là pháp tu nhìn lại thân – thọ – tâm – pháp để thấy Vô thường, Khổ, Vô ngã.
  • Không hiểu rõ mục đích thì không thể bắt đầu tu.

📘 11. 5000 xá lợi thuyết pháp: Nên nguyện không?

  • Không cần nguyện đợi cơ hội này.
  • Hãy tập trung tích lũy “Thất Thánh Sản”: Tín, Thí, Giới, Văn, Tàm, Úy, Trí.
  • Tùy duyên mà hội đủ phước → đắc đạo kiếp này, kiếp sau, hay về cõi trời sẽ được chỉ dạy tiếp.

📘 12. Nên tiếp tục dự khóa thiền không?

  • Không có gì gọi là “nhiều” trong học đạo – chỉ “nhiều” nếu tính bằng lịch/đồng hồ.
  • Nếu thấy không thoải mái → không cần đi.
  • Nếu nghĩ học đạo là tham → cũng nên “tham học đạo” hơn là “tham chuyện đời”.
  • Không có cái gì là “quá mức” khi tu tập thiền định, từ bi, chánh niệm.

 





Xem thêm:
Sách đọc nhiều
Bài đọc nhiều

Buổi 2 Vấn Đáp Phật Giáo với Sư Giác Nguyên. Pháp đàm 18-09-2022

Buổi 2 Vấn Đáp Phật Giáo với Sư Giác Nguyên. Pháp đàm 18-09-2022





📌 1. Tái sanh, Niết bàn và La Hán

  • Khi chứng quả La Hán, vị ấy biết rõ mình không còn tái sinh nữa, "sanh đã tận, phạm hạnh đã thành".
  • Niết bàn được ví như ngọn đèn tắt khi hết dầu – yên tĩnh, nhẹ nhàng, không còn khổ đau.

📌 2. Giới luật và ứng xử của Tăng Ni

  • Việc nhà sư vào phòng tập thể dục công cộng không sai nếu không trái với luật đạo và luật đời.
  • Quan hệ giữa cư sĩ và nhà sư không bắt buộc phải luôn kính trọng, nhất là khi nhà sư đó không giữ giới nghiêm túc.

📌 3. Buông bỏ và đấu tranh

  • Phật giáo không dạy buông xuôi. Có thể "khè khè" như con rắn để bảo vệ mình.
  • Bồ Tát và bậc Thánh mới có thể chịu thiệt thòi một cách nhẹ nhàng. Phàm phu thì nên tránh người xấu, giữ tâm và thời gian cho việc tu tập.

📌 4. Tự tử và nghịch cảnh

  • Thân người khó được, chánh pháp khó gặp → dù nghèo khổ vẫn nên giữ thân để tu.
  • Người biết Phật pháp dù sống vất vả vẫn quý hơn người sống sung sướng mà không biết tu.

📌 5. Thiếu thấy khổ và sự giải đãi

  • Người không thấy đời là khổ là do thiếu duyên giải thoát.
  • Nếu không thấy khổ qua cảnh già, bệnh, chết thì thật sự là "cạn lời".

📌 6. Trợ tử (an tử)

  • Phật giáo không khuyến khích việc chủ động kết thúc mạng sống, kể cả người khác quyết định giùm người bệnh.
  • Thà tăng cường thuốc giảm đau còn hơn làm sát sanh gián tiếp.

📌 7. Thiền quả và nhập định

  • Vị chứng Thánh có thể nhập thiền Quả bằng cách quay lại đề mục đã dùng lúc chứng đạo, không nhất thiết phải có thiền định.

📌 8. Tự đắc & Chánh niệm

  • Người thường xuyên sống chánh niệm và quán vô thường thì không có lý do để tự đắc.

📌 9. Hành giả mới tu

  • Tu để biết mình là ai, không cần câu hỏi cao siêu nếu chưa học căn bản.

📌 10. Ngũ uẩn & Tâm lý học Phật giáo

  • Thọ & Tưởng là thành tố tâm lý chung cho mọi loài. Hành uẩn mới thể hiện sự khác biệt giữa phàm và Thánh.

📌 11. Quỷ sứ, Diêm vương & địa ngục

  • Quỷ sứ là loài ngạ quỷ/dạ xoa, thích hành hạ.
  • Các hình phạt là do nghiệp tạo ra chứ không phải Diêm vương nghĩ ra.

📌 12. Quan sát tâm & Thiền sai lầm

  • Người hỏi không nắm vững Tứ Niệm Xứ → cần học lại từ đầu.
  • Không thể chỉ “giữ tâm không” mà gọi là tu được.

📌 13. Giảm nhút nhát & đề mục thiền

  • Nhút nhát là do thiếu thấy rõ sanh tử – không có đề mục thiền chung cho tất cả.

📌 14. Tuệ quán & môi trường tu tập

  • Ở nơi làm mình tu kém đi thì nên rời đi ngay, kể cả không kịp xin phép.

📌 15. Nữ tu và chứng đắc

  • Phụ nữ không thể làm Chánh Đẳng Giác, Chuyển Luân Vương, Đại Phạm Thiên...
  • Nhưng vẫn có thể đắc thiền và sinh vào cõi Phạm thiên bậc thấp.

📌 16. Thánh Sơ quả và tái sinh

  • Có 3 loại Sơ quả (Dự Lưu) với số lần tái sinh khác nhau: 7, 1 hoặc 2–6 kiếp nữa sẽ chứng La Hán.

📌 17. Định nghĩa “chúng sanh”

  • “Chúng sanh” là người dính mắc, không dính cái này thì dính cái kia – chưa giải thoát.

📌 18. Mong muốn tái sinh cõi Tusita

  • Muốn về Tusita không dễ, cần đầy đủ tín, giới, văn, tàm, úy… giống như có visa & tài chính mới qua Thụy Sỹ.

📌 19. Đánh giá người khác

  • Kinh Migasālā: Không nên lấy nhận thức hạn hẹp để đo người.
  • Tuy nhiên, vẫn cần phân biệt thiện – ác trong cuộc sống, chọn bạn mà chơi.

📌 20. Tăng Bảo là ai?

  • Chỉ bậc Thánh trong Tăng mới thật là Tăng Bảo.
  • Phàm tăng có thể giữ giới nhưng không đảm bảo không đọa.

📌 21. Không có linh hồn trường tồn

  • Không có một linh hồn bất biến, mà chỉ là dòng tâm sát-na liên tục sanh diệt nối nhau. 




Xem thêm:
Sách đọc nhiều
Bài đọc nhiều


Vấn Đáp Phật Giáo với Sư Giác Nguyên Pháp đàm Buổi 1 04-09-2022

Vấn Đáp Phật Giáo với Sư Giác Nguyên Pháp đàm Buổi 1 04-09-2022


Vấn Đáp với Sư Giác Nguyên
Mỗi Chủ Nhật hàng tuần, sau thời pháp Nhật Tụng Kālāma, Sư Giác Nguyên (Toại Khanh) sẽ dành 45 phút để giải đáp các nghi vấn giáo lý Phật giáo cho phật tử khắp nơi.
Buổi pháp đàm sẽ được phát trực tuyến trên trang Kalama Journal
facebook.com/kalama.home [ facebook ] và youtube.com/c/giaolykalama [ youtube ].

Xin thay mặt đại chúng phật tử thành kính tri ân Sư Giác Nguyên.

Để giúp ban tổ chức điều hành buổi giảng, xin quý phật tử vui lòng chỉ dùng phương tiện gửi câu hỏi trên trang mạng tại đây. Những câu hỏi có lợi ích cho đại chúng sẽ được ban tổ chức nêu lên trong buổi pháp đàm.



Tóm tắt Pháp đàm Buổi 1 04-09-2022


1. Chư Phật nhập Niết Bàn như thế nào?

  • Phật nhập thiền sâu dần (đến Tứ thiền), lúc đó mọi sinh hoạt sinh học lắng dịu hoàn toàn → không còn hơi thở → tâm mệnh chung xuất hiện → viên tịch nhẹ nhàng.
  • Phật nhập thiền xuất, nhập các tầng thiền 2.400.000 lần trước khi viên tịch ở ranh giới giữa thiền Sắc và thiền Vô Sắc.

2. Hành thiền: Học trước hay hành trước?

  • Tùy căn cơ: Có người học trước, có người hành trước, có người học-hành song song.
  • Theo tuổi đời:
    • Thanh niên: 3 phần học – 1 phần hành.
    • Trung niên: 2 học – 2 hành.
    • Lão niên: 1 học – 3 hành.
    • Cận tử: 100% hành.

3. Khi nào biết đủ Bát Chánh Đạo để giác ngộ?

  • Không thể "biết đủ". Chỉ cần tu đúng Giới – Định – Tuệ, sống chánh niệm, duyên đầy đủ thì quả chứng sẽ đến.

4. Có cần thiết giảng sư phải có pháp hành?

  • Quan trọng là tri kiến giảng ra có thể kiểm chứng bằng kinh điển.
  • Không nên đánh giá qua lời đồn, hình thức trang nghiêm hay “giới tướng” bên ngoài.

5. Thực hành Tứ Niệm Xứ nên bắt đầu từ đâu?

  • Không cần theo thứ tự Thân → Thọ → Tâm → Pháp.
  • Quan sát đề mục nào đang nổi bật tại thời điểm hiện tại.
  • Tứ Niệm Xứ không có "một đường thẳng", tùy căn cơ mà khởi tu từ chỗ mạnh nhất của mình.

6. Chứng Thánh là biết liền?

  • Đúng. Người chứng Thánh (như Tu Đà Hườn) biết rõ họ đã vượt qua thân kiến, hoài nghi, giới cấm thủ.
  • Cần phân biệt với “Tăng thượng mạn” – ảo tưởng mình đã đắc đạo.

7. Thời nay còn Thánh nhân không?

  • Còn. Nơi nào có người tu đúng Bát Chánh Đạo, nơi đó có Thánh nhân.
  • Thánh thật không khoe mình là Thánh, sống âm thầm, khiêm tốn.

8. Người giới tính thứ ba có được xuất gia?

  • Nếu đồng tính bẩm sinh → không được.
  • Nếu chỉ ảnh hưởng do môi trường nhưng chưa rõ ràng → còn xem xét.
  • Khuyến nghị đọc Tạng Luật và “Buddhist Monastic Code” của ngài Thanissaro để hiểu rõ hơn.

9. Về đại vọng ngữ (nói dối về chứng đạo):

  • Tỳ kheo phạm giới trọng nếu mạo nhận chứng đạo.
  • Cư sĩ không phạm giới nặng, nhưng nghiệp rất lớn nếu cố tình lừa dối.

10. Về tụng Pali không hiểu nghĩa:

  • Nếu không hiểu gì: phước ít, chỉ có tinh tấn.
  • Nếu hiểu đại khái ý nghĩa bài kinh: vẫn tốt.

11. Về xuất gia hay ở cư sĩ:

  • Tùy duyên và điều kiện cá nhân.
  • Cư sĩ tốt còn hơn xuất gia tệ.

12. Có nên chú ý giới tính người khác khi tu thiền?

  • Không. Quan trọng là giữ tâm mình, chánh niệm với chính mình.
  • Nếu thấy phản cảm → báo cho người có trách nhiệm.

13. Niệm ân Phật thay vì hơi thở có được không?

  • Câu hỏi chưa đúng trọng tâm. Cần hiểu rõ mục đích và bản chất của từng phương pháp tu mới quyết định được.

14. Về Kim Cương Thừa (Vajrayana):

  • Là nhánh tu phát triển từ Đại Thừa, chủ trương con đường rốt ráo, dùng phương tiện đặc biệt, như thiền thần chú, quán tưởng, tu khổ hạnh cao độ...
  • Cần hiểu rõ mục tiêu và cấu trúc giáo lý để đánh giá.  




Xem thêm:
Sách đọc nhiều
Bài đọc nhiều

23.6.25

Ebook 33 Bài Luận Xuất Sắc Trúng Tuyển Yale, Harvard, Mit, Stanford, Princeton Lời Khuyên Về Chiến Lược Viết Luận Từ Chuyên Gia Hàng Đầu

Ebook 33 Bài Luận Xuất Sắc Trúng Tuyển Yale, Harvard, Mit, Stanford, Princeton Lời Khuyên Về Chiến Lược Viết Luận Từ Chuyên Gia Hàng Đầu

CHÀO MỪNG QUÝ PHỤ HUYNH VÀ CÁC BẠN HỌC SINH

Chào mừng quý phụ huynh và các bạn học sinh đến với hành trình khám phá tâm trí của những cá nhân xuất sắc. Những câu chuyện cá nhân được thể hiện trong bài luận không chỉ mở ra cánh cửa đến với các trường đại học danh tiếng, mà còn là nguồn cảm hứng cho nhiều bạn học sinh có dự định du học tại Hoa Kỳ.

Trong cuốn Ebook này, chúng ta sẽ khám phá 33 bài luận tuyển sinh đã thành công chinh phục suất nhập học tại MIT, Harvard, Stanford và các trường đại học hàng đầu nước Mỹ.eBook 33 Bài Luận Trúng Tuyển Đại Học Top Đầu Mỹ)

Bạn sẽ được khám phá bản chất của những bài luận trúng tuyển, nơi không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của trường đại học mà còn phản ánh sự chân thành, đam mê và trí tuệ của mỗi cá nhân. Mỗi bài luận là một minh chứng cho những câu chuyện độc đáo làm nên bức tranh học thuật của những trường đại học danh giá này.

Hãy cùng chúng tôi khám phá nghệ thuật kể chuyện, sự kiên trì, chân thành và yếu tố cá nhân được thể hiện một cách tường tận qua từng câu chuyện.

Hãy để những bài luận này trở thành ngọn đèn giúp bạn khai phá tiềm năng của bản thân và sự xuất sắc trên hành trình học vấn. 

33 Bài Luận Xuất Sắc Trúng Tuyển Yale, Harvard, Mit, Stanford, Princeton Lời Khuyên Về Chiến Lược Viết Luận Từ Chuyên Gia Hàng Đầu
33 Bài Luận Xuất Sắc Trúng Tuyển Yale, Harvard, Mit, Stanford, Princeton Lời Khuyên Về Chiến Lược Viết Luận Từ Chuyên Gia Hàng Đầu 


I. BÍ QUYẾT VIẾT LUẬN TỪ CÁC GIÁO VIÊN MỸ

Bài luận cá nhân tương tự như một buổi phỏng vấn bằng giấy với nhà tuyển sinh Mỹ. Đây là nơi để học sinh thể hiện mình là ai. Một bài luận hiệu quả buộc học sinh phải khai thác chiều sâu tâm hồn và tự nhìn nhận giá trị bản thân. Với nhiều người, việc viết về chính mình, đặc biệt là nội tâm, không hề dễ dàng.

Hãy học cách mô tả bạn là ai, thay vì chỉ kể về những việc bạn từng làm, những điều bạn quan tâm hoặc những điều đã định hình cuộc sống của bạn.

1. Mục tiêu khi bắt đầu viết bài luận cá nhân

Để bắt đầu viết một bài luận, bạn cần lưu ý một số mục tiêu sau:

  • Làm sao để nhà tuyển sinh hiểu thêm về con người bạn?
  • Hội đồng tuyển sinh cần biết gì ngoài những yếu tố khác trong hồ sơ?
  • Đâu là khoảnh khắc hoặc ảnh hưởng quan trọng trong hành trình khám phá bản thân?
  • Làm sao để nhà trường hiểu bạn nghĩ gì về các vấn đề bạn quan tâm trong lĩnh vực học thuật?
  • Những trải nghiệm nào giúp bạn thay đổi suy nghĩ và vượt qua thử thách?
  • Làm sao để hội đồng đánh giá mức độ phù hợp giữa bạn và trường?
  • Làm sao để họ biết bạn là người chu đáo, chín chắn và có ý thức về bản thân?

Đây là cơ hội để bạn thể hiện mình phù hợp với văn hóa và môi trường của trường đại học.

2. Xác định chủ đề của bài luận

Bài luận cá nhân thường được viết dựa trên các chủ đề có sẵn từ Common App.

Bạn có thể tự hỏi:

  • Điều gì khiến bạn khác biệt?
  • Bạn từng vượt qua khó khăn nào?
  • Bạn từng nghi ngờ giá trị bản thân ra sao?
  • Điều gì khiến bạn quan tâm đến ngành học?
  • Niềm đam mê học tập của bạn đã thay đổi và phát triển như thế nào?
  • Tại sao bạn chọn công việc thực tập, CLB hay hoạt động bạn tham gia?

Quá trình lựa chọn chủ đề cần được lặp lại để chọn ra chủ đề phù hợp nhất.

3. Cách hiệu quả nhất để viết một bài luận hay

Một bài luận hay nên:

  • Tập trung vào một hoặc hai chủ đề nhất định.
  • Viết ngắn gọn, súc tích, có chiều sâu.
  • Tránh trình bày như một bản lý lịch.
  • Mở đầu hấp dẫn, kể câu chuyện có chủ đề rõ ràng.

Ví dụ:

  • Trình bày trải nghiệm tạo nên trách nhiệm xã hội của bạn.
  • Nêu cách bạn khám phá điểm mạnh/yếu qua một tình huống cụ thể.
  • Thể hiện sự kiên trì qua một tình huống bạn đã vượt qua.

4. Các bước cơ bản để bắt đầu một bài luận

1. Lập dàn ý: Giúp định hướng nội dung, tiết kiệm thời gian.

2. Viết: Viết thoải mái, chưa cần quá quan tâm đến từ ngữ hay ngữ pháp.

3. Chỉnh sửa nhiều lần: Hầu hết các bài luận tốt đều trải qua ít nhất 5 lần chỉnh sửa. Bạn có thể tham khảo ý kiến từ người thân hoặc cố vấn có kinh nghiệm.

Tại American Study, chúng tôi có đội ngũ giáo viên tốt nghiệp từ các trường hàng đầu tại Mỹ, sẵn sàng hỗ trợ học sinh trong quá trình chọn chủ đề, viết và hoàn thiện bài luận.

5. “Công thức” để tạo nên một bài luận đặc biệt

Một bài luận tốt sẽ:

1. Chân thành: Hãy là chính mình. Sự không chân thành dễ bị nhận ra.

2. Gây hứng thú: Mở đầu bằng một câu chuyện hoặc góc nhìn mới lạ.

3. Tập trung vào chiều sâu: Tránh thống kê khô khan. Chia sẻ những khoảnh khắc thay đổi cuộc đời bạn.

4. Diễn giải thay vì liệt kê (Show, don’t tell): Hãy kể câu chuyện có bối cảnh cụ thể, tạo cảm xúc.

5. Chú ý hình thức:

  • Đảm bảo bài luận dễ đọc, định dạng rõ ràng.
  • Bắt đầu viết sớm để có thời gian chỉnh sửa.
  • Bài luận nên tiết lộ điều gì đó mới về bạn, không lặp lại hồ sơ.
  • Sắp xếp bài viết mạch lạc với mở bài – thân bài – kết luận rõ ràng. 

Một bài luận ấn tượng có thể tạo sự khác biệt lớn giữa hàng ngàn hồ sơ tuyển sinh. Hãy bắt đầu viết từ hôm nay để hành trình học vấn của bạn đến với nền giáo dục đẳng cấp quốc tế trở nên suôn sẻ hơn!

 Ebook 33 Bài Luận Xuất Sắc Trúng Tuyển Yale, Harvard, Mit, Stanford, Princeton Lời Khuyên Về Chiến Lược Viết Luận Từ Chuyên Gia Hàng Đầu

eBook 33 Bài Luận Trúng Tuyển Đại Học Top Đầu Mỹ: https://drive.google.com/file/d/19ZqY3bOgMVFeYCWx1lWNkzgSRiGKhlWQ/view?usp=sharing




Xem thêm:
Sách đọc nhiều
Bài đọc nhiều

21.6.25

Suy Niệm Về Hiện Tượng Chết , Bhuddhist Reflections On Death, tác giả V. F. Gunaratne, dịch giả Phạm Kim Khánh

Suy Niệm Về Hiện Tượng Chết , Bhuddhist Reflections On Death, tác giả V. F. Gunaratne, dịch giả Phạm Kim Khánh


...
Phải tìm câu trả lời ở xa hơn, ngoài phạm vi của nhà sinh lý học và nhà tâm lý học. Chính nơi đây mà tâm lý học Phật Giáo trở thành hấp dẫn.

 Chính nơi đây mà định luật Nghiệp Báo cũng gọi là định luật Nhân Quả, hay hành động và phản ứng của hành động- đặc biệt thu hút những bộ óc khảo sát và tìm hiểu. 
Chính nơi đây lý Nghiệp Báo đặt chân vào và giải đáp các câu hỏi khác nữa.

 Chính Nghiệp Báo giải thích tại sao ba người cùng sống trong một môi trường mà người này nhiễm độc còn người kia không nhiễm. Chính lý Nghiệp Báo quyết định tại sao ba người cùng đi xuyên qua một đoạn đường trơn trượt mà hậu quả xảy đến cho mỗi người lại khác nhau. Do Nghiệp Báo, mỗi người đi vào cuộc đời như thế nào, không nhiều hơn, không kém hơn. Hoàn cảnh của mỗi người trong đời sống, cùng với những phần vui buồn khác nhau, nhiều hay ít, chỉ là hậu quả của những hành động thiện hay bất thiện trong quá khứ.

 Như vậy ta thấy rằng Nghiệp Báo là một kế toán viên rất chính xác. Mỗi người thêu dệt màng lưới số phận của mình. Mỗi người là vị kiến trúc sư xây dựng tương lai cho mình. Và như Đức Phật dạy trong bộ Anguttara Nikāya (lăng Nhất A Hàm):

"Chúng sanh là chủ nhân của hành động mình. Và hành động là cái thai bào từ trong ấy chúng sanh đuợc sanh ra. Chúng sanh bị trói buộc bằng sợi dây hành động của mình. Hành động là nơi nương tựa. Bất luận hành động nào mà chúng sanh đã làm, thiện hay bất thiện, chúng sanh cũng là kẻ thừa kế, nhận lãnh những di sản của hành động ấy."

Hành động có nhiều loại. Cùng thế ấy phản ứng của hành động cũng nhiều loại. Do đó, nhiều nguyên nhân khác nhau đưa đến cái chết cho nhiều người khác nhau, trong nhiều trường hợp khác nhau. Mỗi nguyên nhân có một hậu quả riêng biệt. Mỗi hành động gây nên một phản ứng riêng biệt. Đó là định luật vĩnh cửu, không bao giờ thay đối. 

Khi Nghiệp Báo được để cập đến như một định luật, ta không nên nghĩ rằng có một quốc gia hay một chánh quyền nào ban hành luật ấy. Điều này hàm xúc ý nghĩ rằng có một người ban hành định luật. Gọi Nghiệp Báo là một định luật vì đây là một tiến tình của hành động luôn luôn diễn tiến theo đúng như vậy. Hành động như thể nào sẽ phải tạo ra hậu quả như thế nào, đúng như vậy, không sai chạy. Bản chất bất di dịch ấy cũng được gọi là định luật. 

Cũng trong nghĩa này mà ta gọi định luật hấp dẫn lực, tức định luật theo đó một trái xoài rụng, từ trên cây rơi xuống đất. Gọi như vậy không có nghĩa là có một quyền lực hay một nhân vật ngoại lai tối thượng nào điều khiển, làm cho trái xoài trên cây phải rơi xuống đẩt, mà chính là bản chất của sự vật, trọng lượng của trái xoài và sức hút của trái đất, làm cho trái xoài rơi rụng. 
Một lần nữa, đây là tiến trình bất di dịch của hành động. Trong lẫnh vực đạo đức, giữa người và người, định luật nhân quả cũng tác động cùng một thế ẩy, và được gọi là định luật Nghiệp Báo (Kamma Vipāka). Định luật này không tùy thuộc nơi quyền lực độc đoán nào từ bên ngoài, mà nằm trong chính bản chất của sự vật theo đó hành động như thế nào phải đưa đến hậu quả như thế nào. Do đó sự kiện sanh hay tử của con người cũng như sự kiện một cái cây mọc lên rồi tàn rụi, không phải là hậu quả của một quyền lực ngoại lai. Nó cũng không phải là sự rủi may suông. Không có cái gì có thể gọi là sự may rủi. Thế gian không thể do sự rủi may vô trật tự chi phối. Điều này không thể tưởng tượng được. Mỗi hoàn cảnh, mỗi điều kiện, là giai đoạn hậu quả của những hoàn cảnh và điều kiện trước đó. Nhưng ta thường đố hết cho sự rủi may mỗi khi không thể tìm ra nguyên nhân.
...

Suy Niệm Về Hiện Tượng Chết , Bhuddhist Reflections On Death, tác giả V. F. Gunaratne, dịch giả Phạm Kim Khánh
Chỉ đến chừng ấy, ánh sáng chân lý môi bật sáng để cho ta thấy rằng không có ai đang chết cả mà chỉ có một tiến trình của sự chết, cũng giống như không có ai đang sống mà chỉ có tiến trình của sự sống.



Như vậy, nếu cơ thể vật chất, hay "sắc", chi là một danh từ để diễn đạt sự phối hợp của những yếu tố luôn luôn biến đổi, và cùng thế ấy, tâm hay "danh" chỉ là một danh từ để diễn đạt dòng trôi chảy của nhửng tư tưởng liên tục nối tiếp, thì sự phối hợp "tâm-vật-lý", danh-sắc, gọi là con người, không thể là một đơn vị nguyên vẹn thường còn và không biến đổi mà chi là một danh từ, một phương tiện quy đúng một cách quy ước, chế định, bởi vì chúng ta đồng ý với nhau dùng những ngôn từ ấy để diễn đạt những điều như vậy, và bởi vì xuyên qua các giác quan, chúng ta thấy chiếc xe đạng di chuyển và một người đang đi. 
Trong thực tế và theo ý nghĩa cùng tột, chỉ có sự di chuyển, chỉ có sự đi. Do đó sách Thanh Tịnh Đạo (Visuddhi Magga) ghi nhận: 

"Không có người hành động, chỉ có hành động, Ngoài sự chứng nghiệm không có người chứng nghiệm.
Chỉ có những thành phần cấu tạo luôn luôn trôi chảy,
Đó là quan kiến thực tiễn và chân chánh."
...

Chỉ đến chừng ấy, ánh sáng chân lý môi bật sáng để cho ta thấy rằng không có ai đang chết cả mà chỉ có một tiến trình của sự chết, cũng giống như không có ai đang sống mà chỉ có tiến trình của sự sống.


- nguồn: "Suy Niệm Hiện Tượng Chết" là bản dịch từ nguyên tác "Reflections On Death" của tác giả V. F. Gunaratne. Đạo hữu Phạm Kim Khánh, một dịch đầu

Ebook: Suy Niệm Về Hiện Tượng Chết , Bhuddhist Reflections On Death, tác giả V. F. Gunaratne, dịch giả Phạm Kim Khánh







Xem thêm:
Sách đọc nhiều
Bài đọc nhiều

29.5.25

Thiền sư Sunlun Sayadaw. Những vị Thiền sư đương thời

Thiền sư Sunlun Sayadaw: Thiền sư Sunlun Sayadaw có được tên gọi như vậy là vì ngài đến từ hang động tu viện làng Sunlun ở gần Myingyan ở miền Trung Miến Ðiện. 


Ngài sinh ra vào năm 1878 và được đặt tên là U Kyaw Din. Lớn lên ngài được gởi đến một trường đạo, nhưng ở đó ngài học ít thôi. Lúc mười lăm tuổi ngài vào làm việc như một cậu bé văn phòng. Ơủ văn phòng đại biểu chánh quyền quận ở Myingyan. Người kết hôn với một thiếu nữ Ma Shawe Yi ở cùng làng. Năm ba mươi tuổi, ngài khước từ chức vụ của mình và trở về ngôi làng quê để làm nông dân. Ngài thấy rằng cánh đồng của mình thì phì nhiêu trong khi đó thì những cánh đồng khác thì thất mùa. Năm 1919 có một nạn bịnh dịch, ngôi làng của ngài vẫn thịnh vượng. Người Miến Ðiện tin tưởng rằng nếu tài sản của ai đó có được một cách mau lẹ, người ấy sẽ chết sớm. Lo sợ vì tài sản của mình, nên U Kyaw Din hỏi ý kiến một nhà chiêm tinh. Ông ta đã bảo rằng một chúng sinh có hai chân sẽ từ bỏ nhà của ông sớm. Ðiều đó ngụ ý nói là ngài sẽ chết. 

Trong nỗi niềm lo sợ to tát đó, U Kyaw Din quyết định hoàn thành một công việc phước thiện to lớn. Ngài dựng một rạp trước nhà của ngài và mời dân làng đến ăn ba ngày. Vào ngày thứ ba, một du sĩ khổ hạnh không mời mà xuất hiện trong buổi tiệc. Du sĩ bắt đầu nói về thực hành thiền quán và khi nghe những danh từ này, U Kyaw Din trở nên xúc động mạnh. Ngài không thể ngủ được đêm đó. Ngài muốn thực hành nhưng ngại không dám nói vì bản thân thiếu hiểu biết kinh điển. Ngày hôm sau ngài hỏi du sĩ không biết có người nào không am tường kinh điển mà có thể tu pháp hành được không? Du sĩ trả lời rằng thực hành thiền quán không cần đòi hỏi kiến thức về giáo lý mà chỉ cần sự chuyên tâm và thích thú là đủ. Du sĩ dạy U Kyaw Din thực hành hơi thở vào và hơi thở ra. Thế là từ ngày hôm đó, bất cứ lúc nào có thời gian, ngài tức khắc niệm hơi thở. Mộảt hôm nọ ngài gặp một người bạn, ông bạn ấy bảo ngài rằng, trực tiếp thở vào và thở ra cũng chưa đủ; mà cần phải cảm nhận hơi thở ở chóp mũi nữa.

U Kyaw Din thực hành cảm nhận hơi thở. Thế rồi lúc đó sự thực hành của ngài trở nên mãnh liệt hơn, ngài cố nhận biết không những cảm nhận hơi thở mà còn cảm nhận tay cầm dao khi ngài chẻ củi, cảm nhận sợi dây thừng trên tay khi ngài quay nước, cảm nhận bàn chân trên đất khi ngài đi. Ngài cố cảm nhận mọi thứ khi ngài làm. Lúc giữ trâu, ngài ngồi dưới gốc cây và thực hành chánh niệm hơi thở. Suốt thời gian thực hành, ngài bắt đầu nhìn thấy những ánh sáng màu sắc và những kiểu mẫu hình học. Ngài không biết chúng là gì, nhưng cảm thấy rằng đó là kết quả của sự thực hành. Ðiều đó động viên ngài rất nhiều và ngài bắt đầu thực hành chuyên cần hơn. Nhờ thực hành chuyên chú, đôi khi những cảm thọ rất khó chịu, nhưng chúng không cản trở ngài được. Ngài tin rằng chúng là kết quả của sự thực hành, và nếu ngài muốn đạt được kết quả lớn hơn thì ngài sẽ phải khắc phục và vượt qua chúng. Từ đó ngài quyết tâm nỗ lực và phát huy chánh niệm để khắc phục những cảm thọ bất lạc và vượt đến giai đoạn cao hơn của sự thực hành.
Thiền sư Sunlun Sayadaw



Nhờ nhứt tâm nỗ lực, U Kyaw Din đắc được đạo quả Tu-đà-huờn – hương vị Níp-bàn đầu tiên – giữa năm 1920. Tháng sau, ngài đắc được đạo quả Tư-đa-hàm. Tháng thứ ba ngài đắc được đạo quả A-na-hàm. Ngài xin phép hiền thê để xuất gia; bà nhiều lần khước từ, nhưng sau đó bà đồng ý. Trước khi đi, U Kyaw Din sắp xếp cho việc đồng áng. Hướng dẫn cho hiền nội cách thức gieo trồng, trả tự do cho loài thú. Ðặt ách xuống một cội cây, ngài đi đến một tu viện trong làng, và cầu xin chư tăng ở đó chấp nhận ngài làm một vị Sa-di trong giáo hội. Sau đó, ngài tìm đến một hang động và tu tập chuyên cần. Cho đến tháng mười năm 1920, ngài đạt được đạo quả giải thoát cuối cùng A-la-hán. Sự thành đạt của ngài trong hàng ngũ chư tăng ai cũng biết đến và nhiều vị đến thử nghiệm ngài. Ngài là bậc giải thoát hoàn toàn, cho nên những câu trả lời của ngài giải tỏa những thắc mắc cho những ai tìm học. Cũng có nhiều lần, họ không đồng quan điểm với câu giải đáp của ngài, nhưng khi được đối chứng với kinh điển thì họ thấy lời nói của ngài là đúng. Nhiều vị tỳ khưu uyên bác ở khắp thế giới đi đến thực hành chánh niệm dưới sự hướng dẫn của ngài, có một vị rất uyên bác tên là Nyaung Sayadaw, vị này cũng đã giác ngộ sau khi thực hành thiền quán. Ðến năm 1952, thiền sư Sunlun Sayadaw viên tịch.

Thiền sư Sunlun Sayadaw là một người trung thực, lời nói nghiêm túc và súc tích, ngài có một sức mạnh nội tâm và rất cương quyết. Bức ảnh của ngài tỏ ra một con người đầy khí phách với một cái nhìn sâu sắc, và đôi mắt thật sáng. Nhìn vào bức ảnh, ta thấy toát ra một đức tánh vĩ đại, tượng trưng cho một con người thực sự giác ngộ.

Hiện nay có một số thiền sư dạy phương pháp tu tập của ngài ở khắp Miến Ðiện, và nhiều trung tâm thiền của Sunlun Sayadaw được thành lập ở thủ đô Miến Ðiện. Một trong những trung tâm lớn nhứt là thiền viện S. Okkalapa có hai vị hòa thượng trú ngụ, một là ngài U Tiloka, hai là ngài U Thondera, cả hai đều là đệ tử thâm niên của thiền sư Sunlun. Ơủ đây chỉ có hai mươi vị tỳ khưu cư ngụ, vì những lều và phòng lớn còn lại dành cho cư sĩ tu tập. Nhóm thiền tọa hành bốn hoặc năm lần mỗi ngày, sau mỗi lần chuyên tâm hành, thì thiền sư thuyết pháp động viên: “Quý vị may mắn được sinh làm người và thậm chí may mắn hơn nữa là được nghe chánh pháp, quý vị nên lợi dụng cơ hội đặc biệt này để tu tập, thật sự chuyên cần và nỗ lực để đạt đến sự giác ngộ”.

Thiền đường lớn thì thường đầy ắp vài trăm hành giả ở mọi lứa tuổi. Họ có thể ngồi kéo dài hai hoặc nhiều giờ hơn nữa. Trong suốt bốn mươi lăm phút đầu, thiền sinh tập trung thực hành đề mục thiền hơi thở khắc khổ. Theo lời dạy của thiền sư, sau đó hành giả trở lại niệm cảm giác trong thân, tiếp tục ngồi bất động cho đến khi hết thời gian hai hoặc ba giờ.

Những vị thầy dạy thiền theo phương pháp của thiền sư Sunlun Sayadaw nhấn mạnh rằng, những phương pháp của các vị thì rõ ràng nhứt, đơn giản và trực chỉ nhứt. Chư vị có lẽ thấy phương pháp tu cởi mở của thiền sư Achaan Chaa và Budhdadasa quá sơ đẳng và không trực chỉ, và phê bình những phương pháp tu khác như phương pháp tu Mahasi và Tanngpulu Sayadaw coi những phương pháp này như sự phát huy định xuyên qua những ý niệm mà không có trực chỉ tuệ giác.

Ðặc biệt nhấn mạnh vào sự tinh tấn tích cực, tập trung trực tiếp vào cảm thọ (đặc biệt thọ khổ) là chìa khóa tu tập của thiền sư Sunlun. Ði vào thiền đường, nhiều hành giả của thiền sư Sunlun thực tập hơi thở sâu giống như đi tìm chính mình ở giữa vòng tròn nghị lực. Nhờ theo dõi hơi thở sâu nên nỗ lực tinh tấn này làm tập trung tâm, khi ngồi trang nghiêm bất động, hoàn toàn kinh nghiệm những cảm thọ trong thân làm sâu sắùc thêm sự tu tập tuệ giác. Sử dụng cảm thọ, đặc biệt là khổ thọ, là những gì hầu hết được trình bày trong phương pháp tu tập của thiền sư Sunlun. Nó là mục tiêu rõ ràng, trực tiếp tinh tấn trong mỗi oai nghi ngồi để phát huy định và tuệ điều đó sẽ dẫn đến giải thoát giác ngộ (Nirvana). Ở đó nhấn mạnh đến oai nghi ngồi lâu và bất động. Lúc còn là một nhà sư, khi tu tập ở trung tâm thiền Sunlun, tôi được trao một xâu chuỗi Miến Ðiện đẹp. Những người cư sĩ mộ đạo dâng một xâu chuỗi cho tôi với lòng thành ao ước là cả đêm nay có lẽ tôi sẽ ngồi liên tục mà không nhúc nhích, và sau đó đắc được Níp-bàn sớm hơn.

Tinh tấn tích cực để khắc phục đau nhức và sự phóng túng là phương pháp tu tập của thiền sư Sunlun Sayadaw. Sức mạnh tập trung sâu vào hơi thở mới thích hợp để hành giả khắc phục năm triền cái mà thường chúng làm phóng túng tâm của hành giả. Khi nào quý vị cảm thấy buồn ngủ, chỉ tập trung một hơi thở sâu trên cảm xúc ở chót mũi thì quý vị sẽ tỉnh lại ngay. Phương pháp này có giá trị làm dịu đi một tâm thức phóng túng, lay động, vì đối diện với sự tinh tấn tích cực sâu trong hơi thở, nên hầu hết những tư tưởng bị phá tan giống như những đám mây trước một ngọn gió.

Phương pháp tu tập của thiền sư Sunlun là thanh lọc tâm hôn trầm và phóng túng, để lại cho hành giả sự trong sạch và sự tập trung. Xa hơn nữa, quan sát đặc tính của tâm thì niệm đau nhức và biến đổi những cảm giác sẽ làm cho chánh niệm trở nên vững chắc hơn. Trong một thời gian ngắn, với sự thực hành này hành giả có thể cảm nhận được sức mạnh của tâm an tịnh, tập trung mà khi đã áp dụng để quan sát tiến trình thân tâm, hành giả sẽ đạt đến tuệ giác và sự giác ngộ.

Trung tâm thiền S. Okkalapa của thiền sư Sunlun rất dễ thu hút đối với những hành giả phương Tây. Ơủ đây như bất kỳ nơi nào khác ở Miến Ðiện, sự hiếu khách đối với những hành giả tham quan rất dạt dào. Mặc dù ngài thiền sư Sayadaw không nói được tiếng Anh, nhưng ngài có những đệ tử nói tiếng Anh lưu loát và rõ ràng, những người đó có thể dịch cho du khách hiểu được. Ngài thiền sư Sayadaw sẵn sàng trả lời những câu hỏi nhưng nhấn mạnh chủ yếu là tu tập tích cực, chỉ có cách đó mới thực sự giải tỏa những nghi ngờ về pháp bảo

- Nguồn: Những vị Thiền sư đương thời.  Living Buddhist Masters, by Jack Kornfield. Tỳ kheo Thiện Minh dịch Việt. Sài Gòn, 1999



 



Xem thêm:
Sách đọc nhiều
Bài đọc nhiều