Search

18.8.25

Bản Tổng Hợp Buổi Vấn Đáp Ngày 17.08.2025 Sư Giác Nguyên

Bản Tổng Hợp Buổi Vấn Đáp Ngày 17.08.2025 Sư Giác Nguyên


1. Làm sao để buông bỏ mà không vô trách nhiệm với gia đình, xã hội?

- Buông bỏ bằng không dính mắc vô ích, nhưng vẫn chu toàn việc cần làm.
- Dính mắc khác với hành động. Người buông bỏ vẫn làm, nhưng không biến trách nhiệm thành gánh nặng tâm lý.
- Ví dụ:
-- Giúp bà con: trong khả năng, không làm được thì thôi, xong trách nhiệm.
-- Với con: thường có tình cảm, luyến ái dẫn đến trách nhiệm biến thành gánh nặng, đau khổ.
- Ý chính: buông bỏ là không để tâm nặng nề chứ không phải thờ ơ bỏ mặc.

2. Lối sống “lạnh lùng” có giống lời Phật dạy không?

- Ngoài đời: “lạnh lùng” bằng thờ ơ, tiêu cực.
- Trong đạo: “lạnh lùng tích cực” bằng không kẹt trong thích - ghét - buồn - vui.
- Người phàm thường chạy theo 4 cực đoan này dẫn đến sinh phiền não, thiếu khách quan.
- “Lạnh lùng” đúng nghĩa bằng tâm trung đạo, giữ cân bằng, không dao động mạnh.
- Khó thực tập, phải huân tập nhiều đời, không phải chỉ nghe là làm được.

3. Tại sao cận tử nghiệp lại quyết định tái sinh?

- Lời dạy “thường xuyên tu thiện, chết bất ngờ sanh thiên” chỉ chắc chắn cho Thánh nhân (Tu Đà Hườn trở lên).
- Phàm phu: tu tập chưa có chuẩn mực, khi gặp thử thách dễ rơi vào tham - sân - si.
- Cận tử nghiệp của phàm phu rất bấp bênh:
-- Có người thiền tốt nhưng còn nặng tình cảm.
-- Có người giỏi thiền nhưng tham tài sản.
-- Có người ngồi thiền ngủ nhiều hơn tỉnh.
-- Có người bề ngoài tu tốt nhưng sân hận, thù dai.
- Kết luận: Chỉ bậc Thánh mới chắc chắn nhờ thiện pháp; phàm phu chỉ có xác suất rất nhỏ.


4. Vô tình phạm ngũ nghịch đại tội có đọa không?

- Cả cố ý hay vô tình phạm đều bị đọa địa ngục.
- Lý do: nghiệp quả không phân biệt vô tình hay cố ý (lửa vô tình chạm vẫn phỏng).
- Tuy nhiên, mức nặng nhẹ có khác: vô tình nhẹ hơn cố ý.
- Ví dụ minh họa từ kinh:
-- Người cúng Phật mà không biết Ngài là Phật vẫn có công đức lớn.
-- Người cúng dường vị Tỳ kheo xả thiền Diệt (không biết) vẫn hưởng phước lớn.
- Ý chính: không biết vẫn tạo nghiệp hoặc công đức; vô tình vẫn chịu quả báo, chỉ khác ở mức độ.

5. Học Vi diệu pháp kiếp này, kiếp sau quên thì uổng?

- Thật ra chúng ta đã từng học vô số môn trong nhiều kiếp (toán, khoa học, bói toán…). Nhưng đa phần đã quên.
- Cái gì chỉ học qua loa thì trôi tuột.
- Cái gì học với tâm thiết tha, yêu thích dẫn đến trở thành tập khí dẫn đến kiếp sau dễ học lại, nắm bắt nhanh.
- Ví dụ: người có năng khiếu toán, nhạc, hội họa là do huân tập nhiều đời.
- Tóm lại: học gì thì quan trọng nhất là tâm thiết tha dẫn đến tạo nền tảng nối tiếp trong tái sinh.

6. Tâm có phải cấu tố đầu tiên của vũ trụ?

- Vũ trụ gồm 2 phần: tinh thần (tâm) và vật chất.
- Tâm thuộc về chúng sinh dẫn đến bản thân nó đã là một nửa vũ trụ.
- Tâm còn gián tiếp ảnh hưởng thế giới vật chất qua nghiệp:
-- Khi chúng sinh nhiều công đức dẫn đến môi trường thuận hòa, mưa gió điều hòa.
-- Khi chúng sinh nhiều ác nghiệp dẫn đến thiên nhiên rối loạn, khắc nghiệt.
- Ý chính: tâm không phải “đầu tiên”, nhưng là một thành tố cấu tạo quan trọng của vũ trụ.

7. Khác biệt giữa tưởng tri, thức tri, tuệ tri, thắng tri, liễu tri, biến tri?

- Gom lại 3 nhóm chính:
-- Thức tri: biết trực tiếp bằng giác quan (thấy, nghe, ngửi…).
-- Tưởng tri: biết gián tiếp qua ký ức, tri thức, học thức, suy luận.
-- Tuệ tri: biết bằng trí tuệ dẫn đến thấy rõ nhân - quả, thiện - ác, vô thường, vô ngã.
- Tuệ tri bằng cái biết dẫn đến đoạn trừ phiền não, chứng ngộ.
- Đa số con người chỉ dùng Thức tri và Tưởng tri; ít ai đạt Tuệ tri.

8. Phân biệt Parikappita, Paratantra và Paṭiccasamuppāda?

- Parikappita: biết theo quy ước, chế định (ví dụ: gỗ làm thành bàn, kim loại thành đồng hồ).
- Paratantra: sự tồn tại trong tương quan.
- Paṭiccasamuppāda: duyên khởi, sự sinh khởi qua điều kiện.
- Hai cái sau thường đồng nghĩa dẫn đến mọi thứ tồn tại dựa vào nhau, do cái này có nên cái kia có.

9. Tam pháp ấn: Vô thường - Vô ngã - Khổ hay Niết Bàn?

- Pali: Tilakkhana bằng 3 hiện tượng: Vô thường, Vô ngã, Khổ.
- Giải thích khổ:
-- Khổ khổ bằng cái khó chịu trực tiếp.
-- Hoại khổ bằng mất đi cái dễ chịu.
-- Hành khổ bằng bản chất mọi sự đều lệ thuộc duyên.
- Có khi kể thêm “Không” (triển khai từ ba pháp ấn).
- Niết Bàn không được xem là pháp ấn, vì gây tranh cãi.

10. Tứ Niệm Xứ và Thất Giác Chi liên hệ thế nào?

- Thực chất: Tứ Niệm Xứ bằng Thất Giác Chi bằng Bát Chánh Đạo bằng Tam Học (Giới - Định - Tuệ).
- Cấu trúc pháp thiện bằng 1 (tâm biết) + 13 (tâm sở trung tính) + 25 (tâm sở tích cực).
- Không thể có Tứ Niệm Xứ mà thiếu Thất Giác Chi.

11. Chánh niệm tỉnh giác giống và khác thế nào?

- Chánh niệm: giống nhau trong mọi hoàn cảnh.
- Tỉnh giác (sampajañña) có 4 dạng:
1. Biết việc làm có lợi hay hại.
2. Biết cách làm tiết kiệm, không mất thời gian, không hại tu tập.
3. Biết khi nào rời khỏi đề mục (ví dụ bỏ niệm hơi thở để đi việc khác).
4. Biết rõ vô ngã - chỉ có danh sắc, năm uẩn.

12. Các cách hành thiền Vipassanā hiện nay?

- Có 4 cách tu:
1. Chỉ trước - Quán sau.
2. Quán trước - Chỉ sau.
3. Chỉ và Quán song tu.
4. Tu Quán đơn thuần.
- Thời nay cả 4 đều phù hợp, tùy căn cơ hành giả và hướng dẫn thiền sư.
- Cần tỉnh táo, đừng thần tượng hóa phương pháp nào, tất cả chỉ là giải pháp tạm thời.

13. Bùa ngải có thật không?

- Đức Phật xác nhận bùa chú có thật, nhưng không đưa đến giải thoát.
- Tác giả chưa thấy “bùa quả” (kết quả hại người), chỉ thấy “bùa nhân” (người mê tín).
- Người theo bùa ngải thường sống bất thường, không minh mẫn.
- Người học đạo nên tập trung vào giáo lý, chánh niệm dẫn đến không lãng phí đời mình.

14. Hồi hướng phước cho ngạ quỷ có tác dụng thế nào?

- Không quan trọng ai hồi hướng, mà quan trọng ngạ quỷ có tùy hỷ (vui theo thiện pháp).
- Tùy hỷ tạo công đức cho chính họ, giúp thoát kiếp.
- Ngạ quỷ tánh ghen tị dẫn đến khó nhận phước.
- Ví dụ: như người đói, quan trọng là có cơm đưa tận tay, không quan trọng ai cho.

15. Có loài phi nhân ăn mùi thức ăn thật không?

- Nhiều loại ngạ quỷ:
-- Ăn đồ dơ, phân, máu, rác…
-- Ăn đồ cúng.
-- Ăn mùi hương cây, hoa, trái.
-- Có loại suốt đời đói.
- Đồ cúng còn nguyên vì chúng chỉ hưởng mùi.
- Có chuyện thức ăn mau thiu dẫn đến có thể do phi nhân (chỉ nghi, kinh không khẳng định).

16. Vai trò học giả Tây phương trong việc học Pāli?

- Âu - Mỹ chỉ là một trong nhiều nguồn.
- Còn có Nhật, Trung Quốc, Đài Loan, Ấn Độ… với nhiều học giả lớn.
- Tài liệu hiện đại: Digital Pali Reader (Đan Mạch) rất hữu ích, dễ học.
- Kết luận: không nên nghĩ chỉ có Tây phương mới đóng góp. 

-Nguồn: https://giacnguyen.com/
ghi chú: 132



Xem thêm:
Sách đọc nhiều
Bài đọc nhiều

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Vui lòng viết Tiếng Việt. Có dấu.
Nhận xét luôn luôn được kiểm tra trước khi xuất bản. :). Vì vậy bạn đừng cố SPAM
Cảm ơn bạn